德国
VA Q TEC SG PTE LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
329,637.87
交易次数
53
平均单价
6,219.58
最近交易
2024/12/16
VA Q TEC SG PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,VA Q TEC SG PTE LTD在德国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 329,637.87 ,累计 53 笔交易。 平均单价 6,219.58 ,最近一次交易于 2024/12/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-07 | ZUELLIG PHARMA VIETNAM LTD | Other Bộ phận của thùng giữ nhiệt va-Q-proof - Tấm giữ nhiệt (TIC) bằng nhựa có thành phần paraffin và hợp chất công nghiệp, kích thước: 45.5x45.5x2cm (6 tấm/bộ), nhà cung cấp: va-Q-tec. Mới 100% | 37.00SET | 8987.00USD |
2022-06-07 | ZUELLIG PHARMA VIETNAM LTD | Other Thùng giữ lạnh va-Q-proof 74 Lít (+2 độ C- +8 độ C), bằng vật liệu khoáng cách nhiệt (gồm vỏ thùng+6 tấm va-Q-accu 46462), dùng bảo quản thuốc trong y tế, KT: 55.5x56x55.5cm, NCC: Va-Q-tec. Mới 100% | 58.00PCE | 37016.00USD |
2023-11-13 | NATIONAL PHYTOPHARMA JOINT STOCK COMPANY | Paraffin wax Thermal plate type 22G for va-Q-proof cooler size 16L: va-Q-accu set for va-Q-proof 16 + 22G Standard; 1 set includes 6 panels. Manufacturer: va-Q-tec. New 100% | 9.00Set | 2044.00USD |
2022-06-28 | HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD | Other Thùng đựng hàng bằng nhựa dùng để đựng thuốc ( không dùng đựng thực phẩm ) / va-Q-proof - dung tích 33l (va-Q-proof 33 P05G Standard ) . Hàng mới 100%. HSX: va-Q-tec AG. Germany | 20.00PCE | 8972.00USD |
2022-06-28 | HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD | Other Thùng đựng hàng bằng nhựa dùng để đựng thuốc ( không dùng đựng thực phẩm ) / va-Q-proof - dung tích 23l (va-Q-proof 23 P05G Standard ) . Hàng mới 100%. HSX: va-Q-tec AG. Germany | 30.00PCE | 12036.00USD |
2024-07-11 | HOANG DUC PHARMACEUTICAL&MEDICAL SUPPLIES CO LTD | Foam insulation board for va-Q-proof box 23 P05G Standard 23L - used only for storing medicine, size 40cmx27.5cmx3cm. New 100%. HSX: va-Q-tec AG. Germany.FOC | 28.00Pieces | 1027.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |