中国香港
TOPFAN GROUP COMPANY LIMITED
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,104,239.08
交易次数
537
平均单价
5,780.71
最近交易
2023/10/27
TOPFAN GROUP COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOPFAN GROUP COMPANY LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,104,239.08 ,累计 537 笔交易。 平均单价 5,780.71 ,最近一次交易于 2023/10/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-01 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và PHâN PHốI HàNG HóA QUốC Tế HD | Thiết bị tiệt trùng sấy khô bình sữa và đun nước đa năng.Hiệu:Moaz BéBé,Ký hiệu:MB-018.ĐA: 220V-50Hz.CS tiệt trùng: 600W,CS làm khô: 120W,CS đun:600W. NSX:Hangzhou hanke trading Co., ltd, mới 100%. | 680.00PCE | 17000.00USD |
2021-06-29 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU - SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ SA SA CO | Thanh chắn giường, khung sắt. Kích thước (200 x 93)cm. Nhãn hiệu: SASA. NSX: Zhongshan Golden Star Maternity Products Co., Ltd. Mới 100% | 300.00PCE | 2400.00USD |
2022-10-17 | KRMN. SPECIALIZED GOODS TRADING | Table, kitchen or other household articles, and parts thereof, of stainless steel (excl. cans, boxes and similar containers of heading 7310; waste baskets; shovels, corkscrews and other articles of the nature of a work implement; articles of cutlery, s... | 未公开 | 7254.00USD |
2021-10-18 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU - SảN XUấT - THươNG MạI - DịCH Vụ SA SA CO | Khay úp cốc bình bằng nhựa, kích thước: (25x24x32)cm, nhãn hiệu: sasa, ký hiệu: BD-106 NSX:Taizhou Huangyan Runwen Industry and Trade Co.,Ltd. Mới 100% | 750.00PCE | 1800.00USD |
2023-03-06 | HD INTERNATIONAL MANUFACTURING&DISTRIBUTION COMPANY LTD | UVC sterilizer and dryer, brand: Moaz BéBé, symbol: MB-044, voltage: 220V/ 50 Hz, power: 100W, capacity: 20 Liters. 100% new | 1596.00Pieces | 17955.00USD |
2020-08-11 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và PHâN PHốI HàNG HóA QUốC Tế HD | Thiết bị đo độ ẩm và nhiệt độ trong nhà. Hiệu: Moaz BéBé, Ký hiệu: MB-016. Dùng pin tích điện 3,7V. NXK: Topfan Group Co., Ltd. Mới 100%. | 2040.00PCE | 6120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |