日本

KINSHO CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

151,443.40

交易次数

14

平均单价

10,817.39

最近交易

2025/03/20

KINSHO CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,KINSHO CO.,LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 151,443.40 ,累计 14 笔交易。 平均单价 10,817.39 ,最近一次交易于 2025/03/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-01-12 QUOC VIET GTS CO LTD Carp breeder Carp used to breed commercial products, size: 8-85 cm, scientific name: Cyprinus carpio, 100% new 1990.00UNC 12073.00USD
2021-07-27 CôNG TY TNHH SảN XUấT HúT ẩM GIA PHáT Chất hút ẩm Silicagel 1-2 mm (dạng hạt màu trắng ), sử dụng trong công nghiệp (Gỗ / điện máy), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg / bao (CAS no: 7631-86-9) 11.00TNE 12100.00USD
2023-03-06 NOI BAI INTERNATIONAL GOODS SHIPPING COMPANY LTD Live carp, used to breed parents (propagation), size: 8-85 cm, scientific name: Cyprinus carpio, 100% new 1600.00UNC (animals) 8112.00USD
2021-07-27 CôNG TY TNHH SảN XUấT HúT ẩM GIA PHáT Chất hút ẩm Silicagel 1-3 mm (dạng hạt màu trắng ), sử dụng trong công nghiệp (Gỗ / điện máy), hàng mới 100%. Đóng gói 25kg / bao (CAS no: 7631-86-9) 10.00TNE 10500.00USD
2025-02-20 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT HÚT ẨM GIA PHÁT Silicagel desiccant 1-3 mm (white granular), used in industry (Wood / electrical appliances), 100% new. Packing 25kg / bag (CAS no: 7631-86-9) 3.00TNE 2460.00USD
2025-02-20 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT HÚT ẨM GIA PHÁT Silicagel desiccant 2-4 mm (white granular), used in industry (Wood / electrical appliances), 100% new. Packing 25kg / bag (CAS no: 7631-86-9) 19.00TNE 15580.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15