日本
OKAYA & CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,084,507,428.12
交易次数
5,625
平均单价
192,801.32
最近交易
2025/03/28
OKAYA & CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,OKAYA & CO., LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,084,507,428.12 ,累计 5,625 笔交易。 平均单价 192,801.32 ,最近一次交易于 2025/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2016-03-29 | KALYANI TECHNOFORGE LTD | ALLOY STEEL BAR SCR 420 H3V2 DIA 50MM (CR.1.15%, MN.0.83%, CU.0.18%, SI.0.26% & NI.0.07% CERT.NO.150324327178401910 DT.2 | 10388.00KGS | 10040.27USD |
2019-03-25 | CôNG TY TNHH NHà THéP PEB | Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ: 8mmx1500mm:18 cuộn), mác thép: ASTM A572. GR50. Hàng mới 100% | 496450.00KGM | 259643.34USD |
2019-08-03 | CôNG TY Cổ PHầN KếT CấU THéP ATAD ĐồNG NAI | Thép tấm hợp kim được cán phẳng (Ti 0.05% Min), không gia công quá mức cán nóng, chưa tráng phủ mạ, quy cách: 800MM x 1500MM x 6000MM, mác thép: ASTM A572 GR.50 TI ADDED. Mới 100% | 1132256.00KGM | 653311.70USD |
2019-04-29 | OKAYA MEXICO S.A. DE C.V | PRODUCTOS LAMINADOS PLANOS DE HIERRO O ACERO SIN ALEAR, ESTAADOS | 107120.00KILOGRAM | 134435.58 |
2019-01-09 | CôNG TY TNHH NHà THéP PEB | Thép tấm hợp kim cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, chiều rộng trên 600mm, dạng cuộn (khổ:10mmx1500mm:15 cuộn), mác thép: A572 GR.50. Hàng mới 100% | 401870.00KGM | 237103.30USD |
2021-12-13 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí PHổ YêN | Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép SUJ2 (Cr=1.45%), đường kính danh nghĩa 32mm*dài 5800mm, dùng để sx vòng bi. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010 | 9422.00KGM | 13520.57USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |