中国
VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,168,448.55
交易次数
2,268
平均单价
4,924.36
最近交易
2025/04/30
VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,168,448.55 ,累计 2,268 笔交易。 平均单价 4,924.36 ,最近一次交易于 2025/04/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-04 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chống rung cho dây, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng sắt (type FR-2), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 3500.00PCE | 18410.00USD |
2020-09-22 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Mắt nối trung gian làm bằng sắt, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, (type: PD-12), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 480.00PCE | 820.80USD |
2019-05-17 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NCT VIệT NAM | Tạ chống rung 4D-20. Bằng thép, kèm đệm dây, dùng để chống rung dây cáp quang OPGW, lắp trên đường dây dẫn điện. Nhà sản xuất Victory Electric Power Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100%. | 300.00SET | 1563.00USD |
2020-12-02 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Móc treo làm bằng sắt, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, (type: U-21-27), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 107.00PCE | 406.60USD |
2020-09-22 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Vòng treo kép làm bằng sắt, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, (type: Q-16U), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 50.00PCE | 260.00USD |
2020-04-23 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Vòng treo đầu tròn treo dây, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng sắt (type QP-12), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 200.00PCE | 800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |