中国
VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,830,756.88
交易次数
2,059
平均单价
4,774.53
最近交易
2025/01/30
VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,VICTORY ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,830,756.88 ,累计 2,059 笔交易。 平均单价 4,774.53 ,最近一次交易于 2025/01/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Vòng treo kép, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng sắt (type Q-12U), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 100.00PCE | 160.00USD |
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Mắt nối điều chỉnh dây, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng sắt (type PT-12), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 1400.00PCE | 11200.00USD |
2019-05-22 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Chống rung cho dây, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, bằng sắt (type FR-3), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 3500.00PCE | 28000.00USD |
2020-12-07 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI NCT VIệT NAM | Mắt nối đơn W1-10. Bằng thép, dùng để lắp trong chuỗi sứ cách điện trên đường dây 110kV. NSX: Victory Electric Power Equipment Co., Ltd. Hàng mới 100% | 500.00PCE | 795.00USD |
2020-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Gudong treo chuỗi làm bằng sắt, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, (type: U-1680), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 700.00PCE | 700.00USD |
2020-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Khóa néo bulong làm bằng sắt, dùng làm thiết bị trên đường dây truyền tải điện cao thế điện áp từ 110kV đến 220kV, (type: NLD-3), nhà sản xuất: VICTORY, hàng mới 100% | 636.00PCE | 5088.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |