中国
GRUNDFOS PUMPS (WUXI) LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
118,433,826.02
交易次数
1,316
平均单价
89,995.31
最近交易
2024/05/31
GRUNDFOS PUMPS (WUXI) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GRUNDFOS PUMPS (WUXI) LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 118,433,826.02 ,累计 1,316 笔交易。 平均单价 89,995.31 ,最近一次交易于 2024/05/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-27 | CTY TNHH GRUNDFOS VIệT NAM | Bơm ly tâm đơn tầng, cửa hút đôi, trục ngang đồng trục với động cơ KP4012B-J3B0J9,132kW/2 IE3 50Hz HL, P/N: 99695066, Công suất 132kw, đường kính 4inch, Hiệu Grundfos, hàng mới 100% | 2.00PCE | 8646.12USD |
2020-11-18 | CTY TNHH GRUNDFOS VIệT NAM | Bơm nước ly tâm 1 tầng dùng điện, 1 cửa hút, trục bơm không đồng trục với động cơ LF40959G-XA6RJJ,30kW/2 IE3 50Hz HL; PN:99948678; Công suất: 30 KW; Đường kính: < 200mm. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% | 1.00UNIT | 1601.40USD |
2022-11-28 | GRUNDFOS VIETNAM COMPANY LTD | Bơ.m nước ly tâm 1 tầng dùng điện, 1 cửa hút, trục bơm không đồng trục với động cơ LF30121G-AA6RJJ 11,0/4; PN:92861828; Công suất: 11 KW; Đường kính: < 200mm. Hiệu Grundfos, hàng mới 100% | 1.00Pieces | 1580.00USD |
2022-06-24 | GRUNDFOS PUMPS INDIA PRIVATE LIMITED | Centrifugal pumps, power-driven (excl. those of subheading 8413.11 and 8413.19, fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engine and concrete pumps): Primarily designed to handle water 92747844 LF80123G-158L6H CENTRIFUGAL... | 4.00NOS | 4994.64USD |
2023-02-01 | GRUNDFOS PUMPS INDIA PRIVATE LIMITED | Centrifugal pumps, power-driven (excl. those of subheading 8413.11 and 8413.19, fuel, lubricating or cooling medium pumps for internal combustion piston engine and concrete pumps): Primarily designed to handle water 92879974 LS 150-125-381F,3F1DSBBQE1 ... | 4.00NOS | 8576.43USD |
2022-02-11 | GRUNDFOS VIETNAM | Single-tier centrifugal pump, double suction angle, coaxial horizontal axis with motor ls 200-150-483d, 1f2dsbaqe1; PN: 92680187; Capacity: 110 kW; Diameter: 200mm. Grundfos brand, 100% new goods | 2.00PCE | 14884.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |