中国
NINGHAI INNO TRADE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,310,246.15
交易次数
266
平均单价
4,925.74
最近交易
2025/02/25
NINGHAI INNO TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGHAI INNO TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,310,246.15 ,累计 266 笔交易。 平均单价 4,925.74 ,最近一次交易于 2025/02/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-16 | PHARBACO CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO1 | Other Si.lver aluminum cap, used in medicine production. 100% new,Batchno: 52220718/52221111. Production date: 07/2022. Expiry date: 07/2025. Manufacturer: Yantai Xinghua aluminum product co.,ltd (GP 7532E). | 800000.00Pieces | 2240.00USD |
2021-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nút cao su 20 A RFS, dùng trong sx thuốc tiêm. Mới 100%. Lotno: 52106009.Ngày sx: 06/2021, Hsd: 06/2024. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD. (GP 3731E) | 504000.00PCE | 4788.00USD |
2021-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nút cao su 20 A RFS, dùng trong sx thuốc tiêm. Mới 100%. Lotno: 52105001.Ngày sx: 05/2021, Hsd: 05/2024. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD. (GP 3731E) | 504000.00PCE | 4788.00USD |
2021-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nút cao su 20 B2 - PE, dùng trong sx thuốc thú y. Mới 100%. Lotno: 22104019.Ngày sx: 04/2021, Hsd: 04/2024. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD. (GP 324/TY-QLT) | 1000000.00PCE | 5800.00USD |
2019-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nút cao su 32A RFS dùng trong SX thuốc tiêm.Mới 100%. Lotno: Sample 31908001.Ngày sx: 08/2019, Hsd: 08/2022. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD | 37000.00PCE | 1850.00USD |
2022-11-23 | PHARBACO CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO1 | Other 20.mm blue plastic aluminum cap, used in medicine production. 100% new, Batchno: 221023. Production date: 10/2022. Expiry date: 10/2025. Manufacturer: Yantai Xinghua aluminum product co.,ltd (GP 7532E). | 100000.00Pieces | 540.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |