中国
NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
163,587.17
交易次数
42
平均单价
3,894.93
最近交易
2020/01/14
NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 163,587.17 ,累计 42 笔交易。 平均单价 3,894.93 ,最近一次交易于 2020/01/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-26 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nút cao su 20D3 RFS dùng trong SX thuốc tiêm.Mới 100%. Lotno: 21801011 ,Ngày sx: 10/2018, Hsd: 10/2021. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD | 40000.00PCE | 600.00USD |
2019-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nút cao su 32A PE dùng trong SX thuốc.Mới 100%. Lotno: Sample 31905001,Ngày sx: 05/2019, Hsd: 05/2022. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD | 70000.00PCE | 2800.00USD |
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nắp nhôm gắn nhựa 32mm màu xanh, dùng trong sản xuất thuốc. Mới 100%, Batchno: 2191111. Ngày sx: 11/2019. Hạn sd: 11/2022. Nhà sx: Yantai Xinghua aluminum product co., ltd | 15000.00PCE | 262.50USD |
2019-06-10 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nút cao su 32A RFS, dùng trong sản xuất thuốc tiêm. Mới 100%. Lotno: Sample 1900517-5ml .Ngày sx: 05/2019, Hsd: 05/2022. Nhà sx: NINGBO XINGYA RUBBER AND PLASTIC CO.,LTD | 38000.00PCE | 1900.00USD |
2019-12-17 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nắp nhôm gắn nhựa 32mm màu đỏ, dùng trong sản xuất thuốc. Mới 100%, Batchno: 2191119. Ngày sx: 11/2019. Hạn sd: 11/2022. Nhà sx: Yantai Xinghua aluminum product co., ltd | 10000.00PCE | 175.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM TRUNG ươNG I - PHARBACO | Nắp nhôm trắng 20mm,dùng trong sản xuất thuốc . Hàng mới 100%, Batch no: 2190322, NSX:03/2019,HSD: 03/2022. Nhà SX: Yantai xinghua aluminum product co., ltd | 500000.00PCE | 1250.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |