中国
SHENZHEN SUNBOW INSULATION MATERIALS MFG.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,400,008.20
交易次数
1,751
平均单价
799.55
最近交易
2025/06/23
SHENZHEN SUNBOW INSULATION MATERIALS MFG.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN SUNBOW INSULATION MATERIALS MFG.CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,400,008.20 ,累计 1,751 笔交易。 平均单价 799.55 ,最近一次交易于 2025/06/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-17 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D2.5-FGF-VTU#&Ống cách điện bằng sợi thủy tinh phủ vecni phi 2.5mm màu xanh dương, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha,(1M=1000MM,TC2100M=2100000MM)_ORDER_541132 | 2100000.00MMTR | 388.50USD |
2020-04-04 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D8.0-FGA-VTU#&Ông cách điện bằng thuỷ tinh FGA-D8.0 phi 8.0mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM,TC2100M=2100000MM)_ORDER_472738 | 2100000.00MMTR | 1129.80USD |
2020-05-05 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D2.5-FGA-VTU#&Ông cách điện bằng thuỷ tinh FGA-D2.5 phi 2.5mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1M=1000MM, TC7200M=7200000MM)_ORDER_476598 | 7200000.00MMTR | 1216.80USD |
2020-08-13 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D4.0-FGF-VTU#&Ông cách điện bằng thuỷ tinh FGF-D4.0 phi 4.0mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1 M = 1000 MM, TC 700 M = 700000 MM)_ORDER_495230 | 700000.00MMTR | 188.30USD |
2020-03-09 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D7.0-FGA-VTU#&Ông cách điện bằng thuỷ tinh FGA-D7.0 phi 7.0mm, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha(1 M = 1000 MM, TC 1200 M = 1200000 MM)_ORDER_470904 | 1200000.00MMTR | 618.00USD |
2021-06-19 | CTY TNHH SảN PHẩM CôNG NGHIệP TOSHIBA ASIA | D2.5-FGF-VTU#&Ống cách điện bằng sợi thủy tinh phủ vecni phi 2.5mm màu xanh dương, dùng để sản xuất động cơ điện xoay chiều ba pha,(1M=1000MM,TC4200M=4200000MM)_Đơn giá: 0.0002072 Usd/mm_ORDER_554004 | 4200000.00MMTR | 870.24USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |