中国
QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,654,372.43
交易次数
353
平均单价
16,018.05
最近交易
2025/09/30
QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,654,372.43 ,累计 353 笔交易。 平均单价 16,018.05 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U70BL không có vòng kẽm, (chiều cao 127mm) dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, nhà sản xuất: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, hàng mới 100% | 150.00PCE | 855.00USD |
| 2021-09-20 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U70BLP không vòng kẽm, dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, nhà sản xuất: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, hàng mới 100% | 1500.00PCE | 11400.00USD |
| 2020-12-05 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U70BLP không có vòng kẽm, dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, nhà sản xuất: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, hàng mới 100% | 2510.00PCE | 20080.00USD |
| 2025-01-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI - HK | U120BP glass insulator bowl without zinc ring, height 146mm, leakage current 450mm, used as accessories on power transmission lines, voltage from 110kV to 220kV, NCC: COSINE RUITA, 100% new | 4300.00PCE | 48590.00USD |
| 2025-01-08 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI - HK | U70BS glass insulator bowl without zinc ring, height 127mm, leakage current 320mm, used as accessories on power transmission lines, voltage from 110kV to 220kV, NCC: COSINE RUITA, 100% new | 2000.00PCE | 14400.00USD |
| 2023-05-16 | HK INVESTMENT AND TRADE JOINT STOCK COMPANY | Of glass U70BLP glass insulator bowl without zinc ring, height 146mm, used as an accessory on power transmission line, 110kV voltage, manufacturer: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, 100% brand new | 1000.00Pieces | 7300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |