中国
QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,733,435.80
交易次数
313
平均单价
15,122.80
最近交易
2025/01/08
QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,733,435.80 ,累计 313 笔交易。 平均单价 15,122.80 ,最近一次交易于 2025/01/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-29 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U160BS không có vòng kẽm, dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, nhà sản xuất: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, hàng mới 100% | 120.00PCE | 1056.00USD |
2020-11-04 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U160BS không có vòng kẽm, dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, nhà sản xuất: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, hàng mới 100% | 1452.00PCE | 13068.00USD |
2022-04-07 | HK TRADE JSC | Of glass U70Blp glass insulation bowl does not ring zinc, used as accessories on electric transmission lines, 110kV pressure, manufacturer: Qingdao Cosine Ruita Electric Co., Ltd, 100% new goods | 2760.00PCE | 21114.00USD |
2021-11-09 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U120B không vòng kẽm, dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, SHANDONG/Trung Quốc, hàng mới 100% | 3664.00PCE | 21617.60USD |
2020-01-15 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U70BL không có vòng kẽm, (chiều cao 127mm) dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, nhà sản xuất: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, hàng mới 100% | 150.00PCE | 855.00USD |
2021-09-20 | CôNG TY Cổ PHầN đầU Tư Và THươNG MạI - HK | Bát cách điện thủy tinh U70BLP không vòng kẽm, dùng làm phụ kiện trên đường dây truyền tải điện,điệp áp 110kV, nhà sản xuất: QINGDAO COSINE RUITA ELECTRIC CO.,LTD, hàng mới 100% | 1500.00PCE | 11400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |