中国
HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
14,997,222.15
交易次数
668
平均单价
22,450.93
最近交易
2025/03/18
HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 14,997,222.15 ,累计 668 笔交易。 平均单价 22,450.93 ,最近一次交易于 2025/03/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-18 | CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM | NƯỚC CỐT SIRO TRÁI CÂY VỊ DƯA LƯỚI, KL tịnh 3 kg/hộp, quy cách đóng gói 12 hộp/kiện, 24kg/kiện,nsx: 09/2020, hsd: 09/2021, nsx: Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nước Trái Cây Tươi Quảng Đông, mới 100% | 100.00UNK | 28000.00CNY |
2022-01-22 | MR DRINK VIET NAM CO LTD | Coconut jelly (fruit jelly), using drinking drinks, brand internationl trade, 1.5kg / bag, 12 bags / barrel, date SX: T01 / 2022, SD term: 12 months, manufacturer: Xiang Food Company Limited Yuan Hubei, new100%, TQSX | 850.00UNK | 14001.00USD |
2020-09-18 | CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM | SỐT TRÁI CÂY VỊ VIỆT QUẤT (MỨT TRÁI CÂY), trọng lượng tịnh 1360 g/hộp, nsx: Foshan Branch of Ligao Foods Co., Ltd, hàng mới 100% | 300.00UNK | 74100.00CNY |
2020-12-23 | CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM | Sốt trái cây vị dâu (Mứt trái cây), dùng pha chế thức uống, nhãn hiệu Sensini, 1.36kg/hộp, 6 hộp/kiện, nsx: 11/2020, 12/2020, hsd: 12 tháng, nsx: Foshan Branch of Ligao Foods Co., Ltd., mới 100% | 180.00UNK | 21600.00CNY |
2023-08-24 | HI SWEETIE VIET NAM IMPORT EXPORT COMPANY LTD | Orange jam (Fruit jam), used to make drinks, brand SENSINI, 1.36kg/box, 6 boxes/bale, Manufacturer: August 2023, HSD: 12 months, Manufacturer: Foshan Ligao Food Co.,LTD, 100% new, TQSX | 132.00Box/Bag/Pack | 1921.00USD |
2022-01-04 | MR DRINK VIET NAM CO LTD | Medical food Siro Golden Lemon Fruit (Siro Fruit), Using Drinks, Brand Sensini, 1.55kg / Box, 6 Boxes / Side, NSX: 11/2021, HSD: 12 Months from NSX, NSX: Foshan Branch of Branch of Ligao Foods Co., Ltd, new 100% | 1.00UNK | 21.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |