中国

HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

15,889,093.14

交易次数

846

平均单价

18,781.43

最近交易

2025/05/30

HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,HONGHE TAOJIANG IMPORT AND EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 15,889,093.14 ,累计 846 笔交易。 平均单价 18,781.43 ,最近一次交易于 2025/05/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-05-25 CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM Siro vị chanh quất, dùng pha chế thức uống, nhãn hiệu TE, 3kg/can, 8 can/kiện, nsx: 04/2021, hsd: 12 tháng kể từ nsx, nsx: Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nước Trái Cây Tươi Quảng Đông, mới 100% 40.00UNK 11200.00CNY
2020-09-18 CôNG TY TNHH MR.DRINK VIệT NAM MỨT CHANH DÂY, khối lượng tịnh 1.2kg/hộp, quy cách đóng gói 12 hộp / kiện, 14.5 kg/kiện, nsx: 09/2020, hsd: 09/2021, nsx: Công ty TNHH Công nghệ sinh học Nước Trái Cây Tươi Quảng Đông, hàng mới 100%. 500.00UNK 130000.00CNY
2022-04-07 MR DRINK VIET NAM CO LTD Other Cherry jam (fruit jam)- Cherry Jam (Fruit Jam); 1.36 kg/box, 6 boxes/box (UNK). Brand: Sensini. With 100%, 150 NSX boxes: T3/2022.HSD: T3/2023; 5 NSX T2/2022 boxes. HSD T2/2023. 155.00UNK 4027.00USD
2025-01-02 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HI SWEETIE VIỆT NAM TAINONG mango jam (fruit jam), brand: SENSINI, used to mix drinks; 1.36 kg/box, 6 boxes/carton; Mfg.: T12/2024, Expiry date: 12 months. Manufacturer: Foshan Ligao Foods Co., Ltd. 100% new. TQSX 2000.00UNK 28589.22USD
2025-01-13 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HI SWEETIE VIỆT NAM Strawberry jam (fruit jam), used to mix drinks, LERMAOXIONG brand, 1kg/bag, 12 bags/carton, Mfg.: T12/2024, Expiry date: 12 months, Mfg.: Shangqiu Guanling Food Co., Ltd.Liangyuan Branch, 100% new 50.00UNK 859.11USD
2025-01-22 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HI SWEETIE VIỆT NAM Kumquat lemon jam, MAOMAOXIONG brand, 1kg/bag, 12 bags/package, Manufacturing date: January 2025, Expiry date: 12 months, Manufacturer: Shangqiu Guanling Food Co., Ltd. Liangyuan Branch, 100% new, made in China. 30.00UNK 734.69USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15