中国
NINGBO XINGUANG RACK CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,208,743.30
交易次数
1,994
平均单价
4,116.72
最近交易
2025/08/13
NINGBO XINGUANG RACK CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO XINGUANG RACK CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 8,208,743.30 ,累计 1,994 笔交易。 平均单价 4,116.72 ,最近一次交易于 2025/08/13。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-27 | CôNG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG (VIETNAM) | SP09-TBSTC#&thiết bị sơn thủ công,model:JR-206(40W,200-240V),nhãn hiệu:DISKUN,phun bột lên sản phẩm dùng trong nhà xưởng,NSX:NINGBO DIKUN MACHINERY CO.,LTD,năm sx:2019,mới 100% | 4.00SET | 2000.00USD |
| 2020-11-17 | CôNG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG (VIETNAM) | Khuôn#&Khuôn đúc kim loại, kích thước: 300MM X 200MM X 40MM, không nhãn hiệu, nhà sản xuất: NINGBO XINGUANG RACK CO.,LTD, dùng trong nhà xưởng, mới 100% | 2.00PCE | 67.76USD |
| 2021-04-27 | CôNG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG (VIETNAM) | 31#&Lưới được hàn ở các mắt nối, bằng thép, đường kính mặt cắt ngang mỗi dây: 2.3MM, quy cách: 29 CM X 180 CM, không phủ, mạ hoặc tráng, không nhãn hiệu, dùng sản xuất kệ, mới 100% | 1099.00KGM | 1259.45USD |
| 2021-06-21 | CôNG TY TNHH LOGISTIC EQUIPMENT XINGUANG (VIETNAM) | 11#&Thanh thép đã gia công kết cấu, đã đục lổ, chưa được sơn phủ mạ, quy cách: 1219.2*67*25MM (DxRxC), nhà sản xuất: NINGBO XINGUANG RACK CO.,LTD, dùng sản xuất kệ, mới 100% | 6070.00KGM | 5295.47USD |
| 2023-03-09 | XINGUANG(VIETNAM) LOGISTIC EQUIPMENT CO LTD | Other 42#&Structural processed steel bar, C-shaped cross section, specification: 6096MM X 76.2MM X76.2MM, unbranded, used for shelf production, 100% new | 3622.00Kilograms | 3962.00USD |
| 2022-04-02 | XINGUANG (VIETNAM) LOGISTIC EQUIPMENT CO LTD | 16 #& steel bolts, the outer diameter of the body 6.35mm (1/4 "), no brand, used to produce shelves, 100% new | 181440.00PCE | 1452.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |