中国

SAS AMAVIE

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

745,292.38

交易次数

841

平均单价

886.20

最近交易

2024/09/24

SAS AMAVIE 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SAS AMAVIE在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 745,292.38 ,累计 841 笔交易。 平均单价 886.20 ,最近一次交易于 2024/09/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-12 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN Đậu đỏ azuki hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,(Haricot Azuki Markal),nhãn hiệu: Markal, hsd:10/2021,1 unk=1 gói,mới 100% 306.00UNK 410.04EUR
2020-11-12 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN Đậu đỏ kidney hữu cơ Markal 500g,(Haricots Rouges Markal 500g),đã sấy khô, chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín 500g/gói,6 gói/carton,nhãn hiệu:Markal,hạn sd:11/2021. Hàng mới 100%. 1unk=1gói 666.00UNK 945.72EUR
2021-09-21 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN Đậu đỏ azuki hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/carton,Haricot Azuki Markal,nhãn hiệu: Markal, HSD: 30/07/2022, 1unk=1gói, mới 100% 150.00UNK 201.00EUR
2021-08-25 CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN Kỷ tử hữu cơ Markal 250g/gói, 12gói/ctn - Baies De Goji Markal, hiệu/NSX: MARKAL, đã sấy khô, dùng làm TP, chưa qua chế biến khác, đóng túi kín, HSD: 05/05/22, mới 100% 96.00PCE 149.76EUR
2023-08-31 PHAN NGUYEN EXPORT IMPORT&TRADING INVESTMENT COMPANY LTD Other Markal organic green lentils 500g/pack, 6packs/ctn - Lentilles Vertes Markal, brand/manufacturer: MARKAL, Expiry date: 07/2024, 10/2024, dried, used as food, not otherwise processed, bagged sealed, 100% new 126.00Pieces 198.00USD
2023-06-30 PHAN NGUYEN EXPORT IMPORT&TRADING INVESTMENT COMPANY LTD Other Organic Chickpeas Markal 500g, 6 packs/ctn - Pois Chiches Markal /Chickpeas Markal, brand/NSX: MARKAL, HSD: 10/2024, dried, used as TP, unprocessed, sealed bag, new 100 % 2310.00Pieces 3285.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15