中国
SAS AMAVIE
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
745,292.38
交易次数
841
平均单价
886.20
最近交易
2024/09/24
SAS AMAVIE 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SAS AMAVIE在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 745,292.38 ,累计 841 笔交易。 平均单价 886.20 ,最近一次交易于 2024/09/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-26 | PHAN NGUYEN EXPORT IMPORT&TRADING INVESTMENT COMPANY LIM | Other Penne pasta sells organic 500g / pack x 12 packs / carton, semi whiteflour Pennes Markal 500g, Brand: Markal, HSD: 08 / 2024.1unk = 1 pack. 100% new | 252.00UNK | 81.00USD |
2021-12-10 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN | Đậu xanh hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/CT,(Haricot Mungo markal), hiệu:Markal, HSD: 11/11/2022, 1 unk=1gói, mới 100% | 150.00UNK | 88.50EUR |
2021-10-21 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PHAN NGUYễN | Đậu xanh hữu cơ đã sấy khô,chưa qua chế biến khác, làm sạch đóng túi kín làm thực phẩm,500g/gói x 6 gói/CT,(Haricot Mungo markal), hiệu:Markal, HSD: 16/09/2022, 1 unk=1gói, mới 100% | 294.00UNK | 173.46EUR |
2022-10-12 | PHAN NGUYEN EXPORT IMPORT AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIMITED | Other Organic Coral Red Lentils Markal 500g/pack, 6packs/ctn - Lentilles Corail Markal, brand/NSX: MARKAL, HSD: 10/2023, dried, used as TP, unprocessed, in sealed bags 100% new | 1158.00PIECES | 949.00USD |
2022-07-05 | PHAN NGUYEN EXPORT IMPORT AND TRADING INVESTMENT COMPANY LIM | Lerutan lavender organic washing detergent Lerutan (Washing Detergent Liquid Orange Lavandin 1.5 L) 6chai/Carton, HSD: 02/2027 and 03/2027, brand: Lerutan. 1 PCE = 1 bottle, 100% new | 36.00PCE | 116.00USD |
2024-04-01 | PHAN NGUYEN EXPORT IMPORT&TRADING INVESTMENT COMPANY LTD | Markal organic millet seeds, peeled, dried, not otherwise processed, cleaned and sealed in bags for food use, 500g/bag x 6 bags/carton, Hulled Millet Markal, brand: Markal, expiry date: 05/2025, 1PCE = 1 bag. 100% new. | 1158.00Pieces | 1520.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |