中国
CHONGQING LEADER IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,315,433.23
交易次数
510
平均单价
10,422.42
最近交易
2025/04/25
CHONGQING LEADER IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHONGQING LEADER IMPORT & EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,315,433.23 ,累计 510 笔交易。 平均单价 10,422.42 ,最近一次交易于 2025/04/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-13 | CôNG TY TNHH PIAGGIO VIệT NAM | 1A000549R#&Xy lanh dung tích 150cc, hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio | 89.00PCE | 743.15USD |
2023-02-21 | PIAGGIO VIET NAM CO LTD | 1A000518R - Cụm Xy lanh dùng cho động cơ xe máy (Gồmxylanhbằngnhômhợpkim,Vòng đệm bằng đồng,Vít bằng thép với đường kính thân 6mm), Mã NCC:1A000538BJ-4 , hàng mới 100% linh kiện lắp ráp xe máy Piaggio | 720.00Pieces | 5810.00USD |
2021-11-01 | CôNG TY TNHH PIAGGIO VIệT NAM | 1A000518R - Cụm Xy lanh dùng cho động cơ xe máy (Gồm xy lanh bằng nhôm hợp kim, Vòng đệm bằng đồng, Vít bằng thép với đường kính thân 6mm), Mã NCC:1A000538BJ-4 (xe Vespa) | 960.00PCE | 8505.60USD |
2022-12-22 | PIAGGIO VIET NAM CO LTD | 1A.000549R - Cylinder assembly for motorcycle engines (Consists of alloy aluminum cylinder, bronze washer, steel screw with body diameter 6mm), NCC code: 1A00551BJ-4, 100% brand new Piaggio motorcycle assembly parts | 4320.00Pieces | 40435.00USD |
2022-03-01 | PIAGGIO VIỆT NAM | 1A019257-Cylinder cluster for motorbike engines (including alloy aluminum cylinders, bronze gaskets, steel screws with 6mm body diameter), NCC: 1A019258BJ-1, 100% new 100% car assembly components Piaggio machine | 480.00PCE | 4896.00USD |
2023-05-09 | PIAGGIO VIET NAM CO LTD | 1A000549R#&Cylinder assembly for motorcycle engine(Including aluminum alloy cylinder,Bronze washer,Steel screw with stem diameter 6mm),NCC code:1A000551BJ-4,100% brand new vehicle assembly Piaggio machine | 6480.00Pieces | 58126.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |