中国
HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
912,872.02
交易次数
671
平均单价
1,360.47
最近交易
2021/04/16
HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HAINING DING SHANG XIN TRADING COMPANY LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 912,872.02 ,累计 671 笔交易。 平均单价 1,360.47 ,最近一次交易于 2021/04/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú | Củ bịt lỗ bảo ôn(đầu cắm) phi 57mm dải 200mm dùng trong sx máy nước nóng năng lượng mặt trởi(FOAMING PLUG HEAD),NSX:Hefei General Machinery, China, mới 100% | 260.00PCE | 520.00USD |
2020-11-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú | Bu lông bộ phận của bốn chứa nước nóng năng lượng mặt trới phi 8, dài 20mm, chất liệu bằng thép, Nsx: Haining Ding Shang XinTrading Company LTD, China. (SOLAR WATER HEATER WATER JOINTS). mới 100% | 2000.00PCE | 140.00USD |
2019-05-10 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú | Máy lăn gân (lăn ren) (CYLINDER). Model: JB-2, 1.5KW/380V. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 210.00USD |
2019-11-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú | Ốc vai bình bộ phận của bốn chứa nước nóng năng lượng mặt trới phi 8, dài 20mm Nhà sx: Haining Ding Shang XinTrading Company LTD (SOLAR WATER HEATER WATER JOINTS). Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 140.00USD |
2019-11-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú | Nắp đậy trong bằng inox bộ phận của bồn chứa nước năng lượng mặt trời (phi 350mm). Nhà sx: Haining Ding Shang XinTrading Company LTD (SOLAR WATER HEATER INNER BUCKET COVER). Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 450.00USD |
2019-10-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU THIêN THIêN PHú | Đai ốc bằng thép đã ren, kèm đệm cao su bộ phận của bồn chứa nước nóng năng lượng mặt trời (phi 8, dài 20cm) (SOLAR WATER HEATER SLIP). Hàng mới 100% | 2000.00PCE | 140.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |