中国
MATADOR INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,923,964.78
交易次数
322
平均单价
9,080.64
最近交易
2025/01/25
MATADOR INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MATADOR INDUSTRIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,923,964.78 ,累计 322 笔交易。 平均单价 9,080.64 ,最近一次交易于 2025/01/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Vỏ lô ép viên cho model CPM2320-6 dạng rãnh+lỗ 2 đầu (D=222.5mm; d=161.92mm; H=162.5mm) (Vật liệu: thép hợp kim) (Hãng sx: Matador. TQ) Hàng mới 100% | 10.00PCE | 710.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy nghiền thức ăn chăn nuôi: Chặn lô ép viên model SZLH508E, vật liệu thép hợp kim, xuất xứ MATADOR Trung Quốc, hàng mới 100% | 30.00PCE | 33.00USD |
2020-05-06 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy nghiền thức ăn chăn nuôi: Vành chèn Khuôn ép viên modelSLH508MX (508/156), vật liệu thép hợp kim, xuất xứ MATADOR Trung Quốc, hàng mới 100% | 5.00PCE | 250.00USD |
2020-08-12 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Trục chuyển động mâm lắp khuôn ép viên model ZTMT508/156; vật liệu thép hợp kim, ,nsx: MATADOR INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1310.00USD |
2019-11-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy ép viên sản xuất thức ăn chăn nuôi: khuôp ép cho model SZLH320 2.5mm 40/20; Vật liệu thép hợp kim, NSX: Matador Trung Quốc, hàng mới 100% | 1.00PCE | 384.00USD |
2020-02-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Vỏ lô model SZLH350; dạng lỗ 6mm, sâu 13 mm (D=165mm, d= 125mm; H=106mm), vật liệu thép hợp kim, xuất xứ MATADOR Trung Quốc, hàng mới 100% | 20.00PCE | 560.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |