中国
JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
447,849.00
交易次数
191
平均单价
2,344.76
最近交易
2025/04/29
JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 447,849.00 ,累计 191 笔交易。 平均单价 2,344.76 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-04-29 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ AN PHONG HƯNG YÊN | Die for CPM508 pellet press - part of CPM508 pellet press in industrial feed production, stainless steel, size: 508*155.5, hole diameter 2.5mm*1/16, manufacturer: Jiangsu Zhongtian Agro Machinery, 100% new | 1.00PCE | 1370.00USD |
2020-11-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Khuôn ép của máy ép viên - Die for MY 550*170- bộ phận của máy ép viên cám MY 550*170 dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng thép không gỉ, (KT: 550*170) mm, mới 100% | 2.00PCE | 2810.00USD |
2021-05-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Búa nghiền máy nghiền thức ăn chăn nuôi -Hammer for MY SWFP66*100D -bộ phận của máy nghiền thức ăn chăn nuôi bằng thép không gỉ, (KT: 50*175*6) mm, mới 100% | 640.00PCE | 1344.00USD |
2021-05-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Vỏ lô máy ép viên-Roller for MY 610C -bộ phận của máy ép viên MY 610C bằng thép không gỉ, (KT: đường kính 250*190) mm, mới 100% | 4.00PCE | 420.00USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Vành áp lực máy ép viên -Wearing sleeve 2 MYPH00310142- bộ phận của máy ép đun TPH 200D bằng thép không gỉ, (KT: đường kính 40,5*64) mm, mới 100% | 2.00PCE | 40.00USD |
2023-01-30 | AN PHONG HUNG YEN TRADING&SERVICES COMPANY LTD | Agricultural or horticultural type Bú.a nghiền-Hammer blade for FDC2900 - bộ phận của máy nghiền FDC2900 dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng thép, (KT: 140*50*6) mm, mới 100% | 384.00Pieces | 902.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |