中国
JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
422,197.00
交易次数
168
平均单价
2,513.08
最近交易
2025/01/06
JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU ZHONGTIAN AGRO MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 422,197.00 ,累计 168 笔交易。 平均单价 2,513.08 ,最近一次交易于 2025/01/06。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Vỏ lô máy ép viên-Roller for MY 610C -bộ phận của máy ép viên MY 610C bằng thép không gỉ, (KT: đường kính 250*190) mm, mới 100% | 4.00PCE | 420.00USD |
2021-05-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Búa nghiền máy nghiền thức ăn chăn nuôi -Hammer for MY SWFP66*100D -bộ phận của máy nghiền thức ăn chăn nuôi bằng thép không gỉ, (KT: 50*175*6) mm, mới 100% | 640.00PCE | 1344.00USD |
2022-10-27 | AN PHONG HUNG YEN TRADING AND SERVICES COMPANY LIMITED | Agricultural type Material loading machine for pellet press, screw type - Screw Feeder, model: DS25 - electric 380V-2.2Kw, used in animal feed production, NSX: Jiangsu Zhongtian Agro Machinery Co.,Ltd, 100% new | 1.00PIECES | 1780.00USD |
2020-05-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Gầu múc kèm ốc gàu tải - DS2014 bộ phận của hệ thống tải nguyên liệu - bằng nhựa cứng, (KT: 200*140) mm, mới 100% | 2000.00PCE | 1800.00USD |
2020-11-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Khuôn ép của máy ép viên - Die for MY 550*170- bộ phận của máy ép viên cám MY 550*170 dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, bằng thép không gỉ, (KT: 550*170) mm, mới 100% | 2.00PCE | 2810.00USD |
2020-07-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ AN PHONG HưNG YêN | Vỏ lô máy ép viên -Roller for PTN 580-146/2- bộ phận của máy ép viên PTN 580-146/2 bằng thép không gỉ, (KT: đường kính 265*150) mm, mới 100% | 2.00PCE | 152.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |