中国
JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
423,626.21
交易次数
290
平均单价
1,460.78
最近交易
2023/05/24
JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 423,626.21 ,累计 290 笔交易。 平均单价 1,460.78 ,最近一次交易于 2023/05/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Bộ kẹp khuôn ép viên model FCPM580W; vật liệu thép hợp kim, nsx:JIANGSUTASKMACHINERYINDUSTRIALCO.,LTD, hàng mới 100%. Hàng FOC | 1.00SET | 0.00USD |
2022-02-08 | MATADOR VINA CO LTD | Agricultural or horticultural type Spare parts for animal feed presses: Mold pressed Model ZTMT508 3.0mm 45/24, alloy steel material, Origin: JiangsutaskMachineryIndustrialco., Ltd New 100% goods | 1.00PCE | 1295.00USD |
2023-05-05 | MATADOR VIET NAM COMPANY LTD | Agricultural or horticultural type Spare parts for feed pellet machine: M22-8 model block lock, alloy steel material, 100% brand new | 1.00Pieces | 25.00USD |
2022-11-08 | MATADOR VIET NAM COMPANY LTD | Agricultural or horticultural type Gầ.u múc nguyên liệu bằng nhựa, phụ tùng thay thế của hệ thống tải nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi, Model: D10x6 (Sanwei) , hàng mới 100% | 100.00Pieces | 143.00USD |
2023-01-31 | MATADOR VIET NAM COMPANY LTD | Agricultural or horticultural type Ph.ụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Vỏ lô ép viên model MUZL600 rãnh đóng 2 đầu; đk trong 180mm, c/cao 176mm; vật liệu thép hợp kim, hàng mới 100% | 45.00Pieces | 2835.00USD |
2021-02-19 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ Kỹ THUậT VIRGO | Phụ tùng thay thế máy ép viên thức ăn chăn nuôi: Khuôn ép viên model SZLH400D 4.0mm 1/14 56/56 , vật liệu thép hợp kim,nsx:JIANGSU TASK MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD, hàng mới 100% | 2.00PCE | 1688.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |