韩国
F I L CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
13,671,606.83
交易次数
4,116
平均单价
3,321.58
最近交易
2024/12/31
F I L CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,F I L CO LTD在韩国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 13,671,606.83 ,累计 4,116 笔交易。 平均单价 3,321.58 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-17 | VINAHAN.,JSC | LN2#&Lông ngỗng thành phẩm màu xám 80% lông mềm, đã qua xử lý ( tẩy trắng,giặt,rửa), sử dụng trực tiếp để nhồi áo gia công xuất khẩu, không thuộc đối tượng phải kiểm dịch, hàng mới 100%#&KR | 211.24KGM | 14254.00USD |
2022-05-30 | VINAHAN.,JSC | OZ#&Ô - zê bằng kim loại ( 1 bộ = 2 chiếc), đường kính 11m, hàng mới 100% | 11765.00SET | 235.00USD |
2022-05-11 | VINAHAN.,JSC | Dyed V04#&Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, thành phần 100% nylon đã nhuộm khổ 56 ( 2570), hàng mới 100% | 3342.65MTK | 7196.00USD |
2022-07-18 | VINAHAN.,JSC | Articles of apparel and clothing accessories (including gloves, mittens and mitts) PL06#& Plastic O Decoration, 100%new goods, used as garment accessories | 2170.00PCE | 543.00USD |
2022-07-29 | VINAHAN.,JSC | Dyed V04#& synthetic filament woven fabric, 100% nylon dyed composition 56 (5352 yds), 100% new goods | 6961.04MTK | 2310.00USD |
2022-07-18 | VINAHAN.,JSC | Bong 2#& cotton sheet with non -woven products weighing 28.38 g/m2 58 (329 meters) (non -woven products, not soaked, pressed from stapling fibers 100% polyester), 100% new products | 484.68MTK | 757.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |