新加坡
INGERSOLL-RAND SINGAPORE ENTERPRISES PTE., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
361,628.90
交易次数
35
平均单价
10,332.25
最近交易
2023/08/30
INGERSOLL-RAND SINGAPORE ENTERPRISES PTE., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,INGERSOLL-RAND SINGAPORE ENTERPRISES PTE., LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 361,628.90 ,累计 35 笔交易。 平均单价 10,332.25 ,最近一次交易于 2023/08/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT QUốC Tế THăNG LONG | ''TBXL ko khÍ trung tâm AHU(dàn lạnh)model:CLCPeuro014,lưu lượng:14500m3/h,CS lạnh DĐ 98kw= 334613.743 btu/h ,dùng trong hthống đ/hòa không khí trung tâm làm mát bằngnước,đ/áp3 pha.Mới100% | 1.00SET | 8815.00USD |
2020-01-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT QUốC Tế THăNG LONG | ''TBXL ko khÍ trung tâm AHU(dàn lạnh)model:CLCPeuro014,lưu lượng:13800m3/h,CS lạnh DĐ80.79kw=275851.473 btu/h ,dùng trong hthống đ/hòa không khí trung tâm làm mát bằngnước,đ/áp3 pha.mới 100% | 1.00SET | 8183.00USD |
2019-12-23 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐứC ĐạT | Trục cho bơm màng 3" code 93309-2( Phụ kiện bơm màng). Hãng Sx: Ingersoll Rand. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 18.21USD |
2019-12-23 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐứC ĐạT | Vòng đệm bằng cao su Nitrile. Code Y186-55 ( Phụ kiện bơm màng). Hãng Sx: Ingersoll Rand. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 2.17USD |
2019-12-23 | CôNG TY TNHH Kỹ THUậT THươNG MạI Và DịCH Vụ ĐứC ĐạT | Màng cho bơm màng 3" vật liệu bằng cao su Santoprene. Code 96475-A ( Phụ kiện bơm màng). Hãng Sx: Ingersoll Rand.. Hàng mới 100% | 4.00PCE | 212.88USD |
2020-01-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT QUốC Tế THăNG LONG | ''TBXL ko khÍ trung tâm AHU(dàn lạnh)model:CLCPeuro010,lưu lượng:8500m3/h,CS lạnh DĐ 48.85kw= 166794.708 btu/h ,dùng trong hthống đ/hòa không khí trung tâm làm mát bằngnước,đ/áp3 pha.Mới100% | 1.00SET | 6143.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |