中国
SHANGHAI QUEEN ROYAL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,864,880.21
交易次数
581
平均单价
8,373.29
最近交易
2025/04/17
SHANGHAI QUEEN ROYAL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANGHAI QUEEN ROYAL INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,864,880.21 ,累计 581 笔交易。 平均单价 8,373.29 ,最近一次交易于 2025/04/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-24 | CôNG TY TNHH THIếT Bị LạNH KINGAIR VIệT NAM | Thiết bị làm lạnh nước sử dụng không khí làm dung môi chất lạnh của điều hòa không khí dùng trong công nghiệp. Model :KCWF2435C1, công suất lạnh 1496 KW, 380V/3PH/50HZ. Hiệu KINGAIR. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 152949.23USD |
2020-08-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SINH THịNH | Thiết bị làm bay hơi của máy điều hòa một chiều (AHU). Model: KZE2114DH. Công suất làm lạnh 82.5KW. 380V/3PH/50HZ. Nhãn hiệu KINGAIR. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 7331.40USD |
2021-07-30 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SINH THịNH | Thiết bị thông gió của điều hòa không khí dùng trong công nghiệp. Không gắn bộ phận làm lạnh. Model: KZE1509DH. Lưu lượng gió 8600m3/h. 380V/3PH/50HZ. Nhãn hiệu KINGAIR. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 1498.73USD |
2023-10-03 | NORTHERN KINGAIR REFRIGERATION EQUIPMENT COMPANY LTD | For a voltage not exceeding 1,000 V Controller for high-flow FCU heat exchangers of industrial central air conditioning systems, for voltages below 1000V. New 100% | 7.00Pieces | 488.00USD |
2020-03-29 | CôNG TY TNHH THIếT Bị LạNH KINGAIR VIệT NAM | Thiết bị làm bay hơi của máy làm lạnh nước dùng cho máy điều hòa không khí. Model: KAH080BD-C. Công suất làm lạnh 22KW. 380V/3PH/50HZ. Nhãn hiệu KINGAIR. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 3630.66USD |
2019-07-15 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ SINH THịNH | Máy làm lạnh nước dùng cho Máy điều hòa không khí. Model KMSG101AA. Công suất 2.5KW. 380V/3PH/50HZ. Nhãn hiệu KINGAIR. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 775.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |