中国
GUANGXI PINGXIANG TUEPENG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
94,400.00
交易次数
430
平均单价
219.53
最近交易
2020/09/29
GUANGXI PINGXIANG TUEPENG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG TUEPENG IMPORT&EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 94,400.00 ,累计 430 笔交易。 平均单价 219.53 ,最近一次交易于 2020/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Số 1 VIệT NAM | Máy phát điện xoay chiều, chưa lắp ráp hoàn chỉnh, model động cơ: MO201, điện áp: 12V 80A, sử dụng cho máy xúc đào, máy ủi NSX: Guangxi Pingxiang Yuepeng Import & Export Trade Co., Ltd, mới100%. | 2.00PCE | 84.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Số 1 VIệT NAM | Máy đề khởi động, model động cơ: QDJ2850C, điện áp: 24V, công suất: 9.0KW, sử dụng cho máy xúc đào, NSX: Guangxi Pingxiang Yuepeng Import & Export Trade Co., Ltd, Hàng mới 100% | 5.00PCE | 400.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Số 1 VIệT NAM | Máy đề khởi động, model động cơ: QDJ2108C, điện áp: 12V, công suất: 3.0KW, sử dụng cho máy xúc đào, NSX: Guangxi Pingxiang Yuepeng Import & Export Trade Co., Ltd, Hàng mới 100% | 5.00PCE | 130.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Số 1 VIệT NAM | Máy đề khởi động, model động cơ: QDJ2850H, điện áp: 24V, công suất: 9.0KW, sử dụng cho máy xúc đào, NSX: Guangxi Pingxiang Yuepeng Import & Export Trade Co., Ltd, Hàng mới 100% | 5.00PCE | 225.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Số 1 VIệT NAM | Máy đề khởi động, model động cơ: QDJ1431A, điện áp: 24V, công suất: 11KW, sử dụng cho máy xúc đào, NSX: Guangxi Pingxiang Yuepeng Import & Export Trade Co., Ltd, Hàng mới 100% | 3.00PCE | 192.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU Số 1 VIệT NAM | Máy đề khởi động, model động cơ: QDJ2800D, điện áp: 12V, công suất: 2.0KW, sử dụng cho máy xúc đào, NSX: Guangxi Pingxiang Yuepeng Import & Export Trade Co., Ltd, Hàng mới 100% | 4.00PCE | 268.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |