中国
PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES (WUXI) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
813,922.27
交易次数
206
平均单价
3,951.08
最近交易
2025/06/20
PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES (WUXI) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PAN-ASIA GAS TECHNOLOGIES (WUXI) CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 813,922.27 ,累计 206 笔交易。 平均单价 3,951.08 ,最近一次交易于 2025/06/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-02 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG | Máy sấy khí MDS13 230V50HZ (8102344871) hiệu Mark dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2020 hàng mới 100% | 6.00PCE | 2368.98USD |
2021-03-16 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG | Máy sấy khí MDS66 230V50HZ (8102344874) hiệu Mark, dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2021 hàng mới 100% | 4.00PCE | 3141.40USD |
2020-08-31 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG | Máy nén khí (không bình chứa khí) MSS-7.5A/10 (4103502535), hiệu Mark, hàng mới 100% (Không dùng trong giao thông vận tải và phương tiện khai thác thăm dò trên biển) | 1.00PCE | 1848.14USD |
2019-03-20 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG | Máy sấy khí F140 EXPORT DRYER (8102344816), Serial no: COX707938 , điện áp 230V, hiệu Atlas Copco. Hàng mới 100 % | 1.00PCE | 795.79USD |
2021-04-06 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG | Máy sấy khí F35 EXPORT DRYER (8102344811) hiệu Atlas Copco, dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2021 hàng mới 100% | 1.00PCE | 398.35USD |
2021-03-16 | CôNG TY TNHH ATLAS COPCO VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH DươNG | Máy sấy khí MDS21 230V50HZ (8102344872) hiệu Mark, dùng trong công nghiệp năm sản xuất 2021 hàng mới 100% | 4.00PCE | 1781.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |