中国
ZHEJIANG SENWANG METAL PRODUCT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,025,717.08
交易次数
93
平均单价
43,287.28
最近交易
2023/05/18
ZHEJIANG SENWANG METAL PRODUCT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG SENWANG METAL PRODUCT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,025,717.08 ,累计 93 笔交易。 平均单价 43,287.28 ,最近一次交易于 2023/05/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-16 | TELVINA VIETNAM COMMUNICATION JOINT STOCK COMPANY | Plated or coated with brass and of a nominal diameter not exceeding 3 mm Cá.p thép bện tạo mạ kẽm chịu lực cao(dây chưa bọc cách điện),dùng để sx cáp thôngtin,đk2.4mm(đk sợi đơn1.0mm,đk 7sợiđược bện vào nhau là 2.4mm),không phải cáp thép bê tông chịulự... | 62560.00Kilograms | 91338.00USD |
2019-07-17 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG TELVINA VIệT NAM | Cáp thép bện tạo mạ kẽm chịu lực cao,dùng để sx cáp thôngtin,đk3.0mm(đk sợi đơn1.0mm,đk 7sợiđược bện vào nhau là 3.0mm),không phải cáp thép bê tông chịulực.HSX:ZHEJIANG SENWANG METAL PRODUCT,Mới 100% | 41819.00KGM | 58546.60USD |
2019-05-28 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 | Dây thép bện mạ kẽm (7 sợi phi 1.0mm bện vào nhau), đường kính 3.0mm đóng vào kiện gỗ, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100%. | 20759.00KGM | 27401.88USD |
2022-01-18 | CÔNG TY THÔNG TIN M3 | Stranded wire, ropes and cables Braided steel wire galvanized (7 non-0.7mm fibers braided together), not insulated, 40Cour / 10Pallet, Manufacturer Zhejiang Senwang Metal Product co., Ltd, using fiber optic cable production, 100% new products | 20584.00KGM | 33964.00USD |
2019-06-07 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THôNG TIN M3 | Dây thép bện mạ kẽm (7 sợi phi 1.0mm bện vào nhau), đường kính 3.0mm đóng vào kiện gỗ, dùng sản xuất cáp quang, hàng mới 100%. | 41793.00KGM | 55166.76USD |
2019-04-24 | CôNG TY Cổ PHầN VIễN THôNG ĐIệN Tử VINACAP | Cáp thép bện tráng phủ mạ kẽm,chưa bọc cách điện,loại7x1.0mm,đk3mm(7 sợi nhỏ),ko phải cáp thép bê tông,ko phải cáp thép dự ứng lực,dạng cuộn,để sx cáp quang, theo tiêu chuân BS4565. mới100% | 62487.00KGM | 84357.45USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |