中国
HANGZHOU SINO TRANSMISSION IMP.&EXP.CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
639,214.73
交易次数
302
平均单价
2,116.61
最近交易
2025/03/04
HANGZHOU SINO TRANSMISSION IMP.&EXP.CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANGZHOU SINO TRANSMISSION IMP.&EXP.CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 639,214.73 ,累计 302 笔交易。 平均单价 2,116.61 ,最近一次交易于 2025/03/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-03-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CáT LIêN | Xích tải băng truyền công nghiệp mã hàng: 50 WK2/10Link-10FT (độ cứng C45), độ dài mắt xích P=15,875mm, quy cách đóng gói:1 hộp = 10 feet=3,048m. dùng trong dây chuyền sx bún, phở. hàng mới 100% | 800.00UNK | 6384.00USD |
2022-03-25 | CAT LIEN INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LTD | Roller chain ISEKI ISEKI Industrial Code: 40-1R-59L, Chain Length P = 12.7mm, Packing specifications: 1 box = 0.75m. used in vermicelli production lines, pho. new 100% | 500.00UNK | 605.00USD |
2020-09-01 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CáT LIêN | Xích tải băng truyền công nghiệp mã hàng: 50-1R-10FT (độ cứng C45), độ dài mắt xích P=15,875mm, quy cách đóng gói:1 hộp = 10 feet=3,048m. dùng trong dây chuyền sx bún, phở. hàng mới 100% | 500.00UNK | 2750.00USD |
2022-01-05 | CAT LIEN INDUSTRIAL EQUIPMENT CO LTD | Roller chain ISEKI ISEKI Industrial Code: C50 WK1 / 12L-10FT, Chain Length P = 15,875mm, Packing specifications: 1 box = 10 feet = 3,048m. used in vermicelli production lines, pho. new 100% | 100.00UNK | 1090.00USD |
2021-07-12 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHIệP CáT LIêN | Xích tải băng truyền công nghiệp mã hàng: 745H*10FT (độ cứng C45), quy cách đóng gói:1 hộp = 10 feet=3,048m. dùng trong dây chuyền máy nông nghiệp, hàng mới 100% | 60.00UNK | 1752.00USD |
2025-03-04 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CÁT LIÊN | ISEKI industrial conveyor chain, item code: 850-10FT, chain length P=25.4mm, packaging: 1 box = 10 feet = 3.048m. Used in construction stone mining line. 100% new product | 30.00UNK | 1423.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |