中国
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,995,403.40
交易次数
510
平均单价
5,873.34
最近交易
2025/06/25
QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,995,403.40 ,累计 510 笔交易。 平均单价 5,873.34 ,最近一次交易于 2025/06/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-19 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo Nongyee 5kg/túi, 1 túi/hộp (đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%, ngày sản xuất 31/7/2019 , hạn sử dụng 12 tháng từ ngày sản xuất | 200.00BAG | 540.00USD |
2020-09-04 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo Nongyee 10kg/túi, 1 túi/hộp (đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%, hạn sử dụng 12 tháng từ ngày sản xuất, ngày sx 12/08/2020 | 2420.00UNK | 13310.00USD |
2021-05-20 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Kim chi cải thảo NONGYEE, 10kg/thùng, 1 túi/thùng gồm 2400 thùng (đã đóng túi kín), ngày sản xuất :06/05/2021, HSD: 12 tháng kể từ ngày sản xuất, NSX:QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD. Hàng mới 100% | 2400.00UNK | 13200.00USD |
2022-04-13 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Other Nongyee cabbage kimchi 5kg/bag, 1 bag/box = 1unk (closed bag) by Qingdao Nongyee Foods Co., Ltd. 100%new, the expiry date of 12 months from March 14, 2022. | 300.00UNK | 1095.00USD |
2021-11-17 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Kim chi củ cải Nongyee 5kg/túi,1 túi/hộp = 1UNK (đã đóng túi kín) do QINGDAO NONGYEE FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%, hạn sử dụng 12 tháng từ ngày sản xuất 20/10/2021. | 400.00UNK | 2600.00USD |
2024-03-27 | CJ FOODS VIET NAM COMPANY LTD LONG AN BRANCH | Chili spice mixture used as an ingredient to produce red pepper seasoning sauce 20kg (20kg*1EA)/CT, production date: March 19, 24-September 15, 25, 100% new product | 340.00Kilograms | 495.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |