韩国
NONGWOO CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,838,637.37
交易次数
203
平均单价
9,057.33
最近交易
2025/10/27
NONGWOO CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NONGWOO CO., LTD在韩国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,838,637.37 ,累计 203 笔交易。 平均单价 9,057.33 ,最近一次交易于 2025/10/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-03 | CôNG TY TNHH NONG WOO | Ớt bột-CHENGJEONG RED PEPPER POWDER, từ 100% ớt khô tự nhiên.Loại (1Kg/bao x 10 bao/CNT).Đựng trong bao bì kín khí, dùng trong thực phẩm.NSX: QINGDAO TAIDAWEI TRADE CO.,LD.HSD: 24 tháng kể từ ngày SX. | 400.00UNK | 9600.00USD |
| 2019-03-13 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU LâM MôN | Miến GOOD DANGMYUN VERMICELLI loại 5 kg/gói x 1 gói/thùng ,hsd 25/12/2019. mới 100% | 2335.00BAG | 14126.75USD |
| 2020-05-28 | CôNG TY TNHH NONG WOO | Miến sợi - YONGSOO VERMICELLI (100% bột rong tự nhiên), đóng gói 1KG*10 BAG/CTN. NSX: ANQIU HUATAO FOOD CO.,LTD, Ngày SX: 22/04/2020, HSD: 22/04/2022. Mới 100% | 1500.00UNK | 19200.00USD |
| 2020-04-13 | CôNG TY TNHH NONG WOO | Miến sợi - YONGSOO VERMICELLI (100% bột rong tự nhiên), đóng gói 1KG*10 BAG/CTN. NSX: ANQIU HUATAO FOOD CO.,LTD, Ngày SX: 24/02/2020, HSD: 24 tháng. Mới 100% | 1228.00UNK | 15718.40USD |
| 2020-10-08 | CôNG TY TNHH NONG WOO | Miến sợi - YONGSOO VERMICELLI (100% bột rong tự nhiên), đóng gói 1KG*10 BAG/CTN. NSX: ANQIU HUATAO FOOD CO.,LTD, Ngày SX: 02/09/2020, HSD: 02/09/2022. Mới 100% | 1500.00UNK | 19200.00USD |
| 2023-02-27 | WORLDWIDELINK TRADING CORPORATION | Vegetables and mixtures of vegetables, prepared or preserved otherwise than by vinegar, non-frozen (excl. preserved by sugar, homogenised vegetables of subheading 2005.10, and tomatoes, mushrooms, truffles, potatoes, peas "Pisum sativum", beans "Vigna,... | 未公开 | 18500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |