中国
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
964,341.80
交易次数
76
平均单价
12,688.71
最近交易
2022/11/29
YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 964,341.80 ,累计 76 笔交易。 平均单价 12,688.71 ,最近一次交易于 2022/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI NHậT GIANG | Mộc nhĩ đen khô (tên khoa học Auricularia auricula ), chưa qua chế biến (không dùng để làm giống), dùng cho người, không năm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% | 5116.00KGM | 7674.00USD |
2019-08-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI HươNG HIếU | Mộc nhĩ đen khô (tên khoa học Auricularia auricula ), chưa qua chế biến (không dùng để làm giống), dùng cho người, không năm trong danh mục Cites. Hàng mới 100% | 7830.00KGM | 11745.00USD |
2020-08-26 | CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO | NẤM HƯƠNG KHÔ (Lentinus edodes) 18kg/carton- DÙNG LÀM THỰC PHẨM, HÀNG MỚI 100% | 4590.00KGM | 13770.00USD |
2021-10-26 | CôNG TY TNHH LOGISTICS DươNG BảO | Nấm hương khô.Dried mushroom A3 (17 kgs/carton) x 260 ctns,Hàng miễn thuế GTGT theo Công Văn 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014,dùng làm thực phẩm.Hàng mới 100%. | 4420.00KGM | 13260.00USD |
2020-10-23 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI TấT THàNH | Mộc nhĩ khô chưa qua ngâm tẩm, chưa qua chế biến,đóng gói không đồng nhất:9kg/hộp, hàng không nằm trong danh mục cites, tên khoa học: Auricularia auricula-judae, hàng mới 100% | 6600.00KGM | 10032.00USD |
2022-11-29 | NAM ANH RIWAY EXPORT IMPORT COMPANY LTD | Wood ears (Auricularia spp) Un.processed dried wood ear, scientific name (Auricularia polytricha), used as food. Production: November 15, 2022, HSD: November 15, 2024. Publisher: YICHANG TAI SHENG YUAN ECOLOGICAL AGRICULTURE CO.,LTD. New 100%. | 11748.00Kilograms | 37006.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |