越南
HUNAN MINMETALS ANTIMONY&TITANIUM LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
182,434,616.00
交易次数
44
平均单价
4,146,241.27
最近交易
2024/12/27
HUNAN MINMETALS ANTIMONY&TITANIUM LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUNAN MINMETALS ANTIMONY&TITANIUM LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 182,434,616.00 ,累计 44 笔交易。 平均单价 4,146,241.27 ,最近一次交易于 2024/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-02-29 | E&N COMPANY LTD | Other bituminous coal (Australian Thermal Coal), XX: Australia. Ash level: 20.74%. Volatile matter DMMF: 26.1%. Sulfur: 0.49%. Heat GCV MMMF: 7979 kcal/kg. Moisture: 10.0%. Size 0-50mm: 98.9%. Quantity: 7,000 tons+/-10% | 7457.00Ton | 930932.00USD |
2023-05-05 | GPM BINH THUAN COMPANY LTD | Other N0001#&Raw ore Zircon - Rutile, with content ZrO2: 26.2%, TiO2: 43.4%. | 362.26Ton | 72452.00USD |
2023-05-22 | VIETNAM NATIONAL COAL&MINERAL INDUSTRIES HOLDING CORPORATION LTD | Other Other Bitumen Coal of Australia origin. Moisture 8.3%, ash 16.8%, volatile matter 26.1% (DMMF), heat energy 8362 kcal/kg (MMMF), sulfur 0.29%, particle size 0-50mm 98.9%. | 88000.00Ton | 14577860.00USD |
2023-09-07 | EAST MINERALS BINH DINH COMPANY LTD | Electrically operated Máy tuyển từ khô 2 tầng dùng để tuyển tách khoáng sản,đường kính( trong*ngoài):tầng1:160*1200mm,tầng2:160*1200mm,cường độ từ trường:1200-12500 Gauss,dòng điện sử dụng 380V,mới 100%.Nsx:Guanyang | 4.00Pieces | 129160.00USD |
2023-09-07 | EAST MINERALS BINH DINH COMPANY LTD | Electrically operated Máy tuyển từ khô 2 tầng dùng để tuyển tách khoáng sản,đường kính( trong*ngoài):tầng1:280*1200mm,tầng2:400*1200mm,cường độ từ trường:1200-8500Gauss,dòng điện sử dụng 380V,mới 100%.Nsx:Guanyang | 12.00Pieces | 440040.00USD |
2022-07-22 | IOPP LIMITED | Anthracite Coal Antraxit (PCI Coal). Ash: 10.8%. Heat: 7463 Kcal/kg. Booking: 7.6%. Sulfur: 0.52%. Moisture: 9.6%. Size 0-50 mm: 100% | 12500.00TNE | 3138390.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |