|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 0307990011
商品名称: 干、盐腌或盐渍的大珠母贝
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 9%
监管条件: ABE
海关编码: 0307990019
商品名称: 干、盐腌或盐渍的其他濒危软体动物
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 9%
监管条件: ABEF
海关编码: 0307990020
商品名称: 干、盐腌或盐渍蚬属
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 9%
监管条件: ABU
海关编码: 0307990090
商品名称: 其他干、盐腌或盐渍软体动物
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 9%
监管条件: AB
共找到4个相关供应商
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:03079950 | 交易描述: Oy.ster meal, brown color, KH name: Crassostrea gigas, used in the production of functional foods, Batch no: B27.6.22, date of production: June 2022, HSD: June 2025, packing 25kg/bag; 3 bags/ bin. NSX: AROMA (NZ) LIMITED, 100% new
数据已更新到:2022-11-09 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:03079950 | 交易描述: NL thực phẩm chức năng: Bột vẹm xanh (GlycOmegaTM - Greenshell Mussel Powder), HSX: Aroma NZ Ltd, LSX: X26.1.22KSO, Nsx: 17/01/2022, HSD: 17/01/2025. Đóng 25 kg/thùng. Hàng mới 100%
数据已更新到:2022-06-07 更多 >

AROMA NZ LTD

新西兰
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:03079950 | 交易描述: Bột bào ngư làm nguyên liệu cho sản xuất thực phẩm chức năng: Dried Abalone powder, nsx Aroma (N.Z) Limited, 1.0kg/túi, hàng mẫu nghiên cứu thử nghiệm, batch:B20.12.21, hsd:10.12.24,mới 100%
数据已更新到:2022-05-17 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:03079950 | 交易描述: Omega- GSM Powder (CFARMX GREENSHELL MUSEL MUSEL POWDER; MATERIALS HEALTH PROTECTION PROTECTION; 10kg / carton); Lot Number: 269; Shelf life: T02 / 2022- T02 / 2024; New 100%
数据已更新到:2022-02-28 更多 >
4 条数据