|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到163个相关供应商
出口总数量:165 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:IM-MARLIN DWT 325-071120#&CÁ CỜ GÒN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH
数据已更新到:2020-11-09 更多 >

SKY VISION CO., LTD

马绍尔群岛
出口总数量:81 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:INT-DEHG54-160921#&Cá đen bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh 3 - 6 kg
数据已更新到:2021-09-23 更多 >
出口总数量:49 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá đù vàng nguyên con móc ruột, đánh vảy đông lạnh ( Chuyển một phần lô hàng đã nhập khẩu của tờ khai số 102708227314/E31 ngày 18/06/2019, dòng hàng số 2)
数据已更新到:2020-03-18 更多 >
出口总数量:45 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:IM-BLUE MARLIN DWT 535-261021#&CÁ CỜ GÒN NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (BLUE MARLIN SIZE: 30 KG UP)
数据已更新到:2021-11-01 更多 >
出口总数量:42 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá đối bỏ ruột đông lạnh(Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus),cỡ:1-2kg/con, 10kg/kiện.NSX: Fujian Jiafeng Agricultural Development Co.,ltd. HSD:T12/2022.Hàng không thuộc danh mục CITES
数据已更新到:2021-01-18 更多 >
出口总数量:38 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá Cam nguyên con đông lạnh(Size:5-28kg/con;~24.75kg/thùng) Chưa qua chế biến; Tên Khoa học: Seriola quinqueradiata,NSX:FUJIAN BOKE FOODS CO, LTD;HSD: 2 năm kể từ ngày sx 04/03/2021
数据已更新到:2021-06-18 更多 >
出口总数量:26 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá thu đao đông lạnh (Size:60-80 gram/Con); Hiệu 3300/02201;X.x China; Mới 100%
数据已更新到:2021-06-10 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá Nục suôn nguyên con đông lạnh ( 8-10 con/kg,200 thùng),(FROZEN ROUND SCAD ),tên khoa học DECAPTERUS MARUADSI, mới 100%
数据已更新到:2021-11-13 更多 >
出口总数量:23 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:MAHIWR-3#&CÁ DŨA NGUYÊN CON CẤP ĐÔNG-3
数据已更新到:2021-11-02 更多 >
出口总数量:21 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:3038919 | 交易描述:Cá đổng quéo đông lạnh (Frozen white horse Head - Branchiostegus Albus), cỡ 200-250g/con, đóng gói 10kg/kiện,NSX: Ningde Haihong Seafood co.,ltd. HSD: T7/2021, hàng không thuộc danh mục CITES.
数据已更新到:2019-10-08 更多 >
163 条数据