|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到505个相关供应商
出口总数量:234 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:60#&Lông vũ ( Lông ngỗng ) đã xử lý, sử dụng trưc tiếp làm NPL may mặc
数据已更新到:2021-11-18 更多 >
出口总数量:161 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý ( WWD 90%-800 FILL-0.3- WR-R, màu white). Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-18 更多 >
出口总数量:153 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:505109000 | 交易描述:1.Пір''я пташине (100% пір''я качок), оброблене з метою збереження, очищене, дезінфіковане, придатне для набивання ковдр та подушок, для власних виробничих потреб
数据已更新到:2014-10-22 更多 >
出口总数量:88 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:ACC052#&Lông ngỗng đã qua xử lý (DL 700FP 85/15 GGD RDS, màu grey). Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
出口总数量:93 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:L01#&Lông vũ (Lông ngỗng đã qua xử lý nhiệt)
数据已更新到:2021-11-15 更多 >
出口总数量:79 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:LVU#&Lông vũ đã qua xử lí nhiệt(Lông ngỗng),màu trắng, dùng để nhồi cho sản phẩm gia công hàng may mặc,mới 100%
数据已更新到:2021-11-09 更多 >
出口总数量:72 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:LV1#&LÔNG VŨ (LÔNG VỊT ĐÃ QUA XỬ LÝ HÀNG DÙNG TRONG MAY MẶC)
数据已更新到:2020-08-18 更多 >
出口总数量:72 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:M29#&Lông vũ đã qua xử lý (hàng mới 100%, dùng làm nguyên liệu trong ngành may mặc)
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:63 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:LVU#&Lông vũ đã qua xử lý (lông ngỗng)
数据已更新到:2021-10-13 更多 >
出口总数量:74 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:5051090 | 交易描述:24#&Lông ngỗng thành phẩm xám 80/20, lông mềm, đã qua xử lý (tẩy trắng, giặt rửa), Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-09-09 更多 >
505 条数据