|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7303001000
商品名称: 内径≥500mm的铸铁圆型截面管
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 7303009000
商品名称: 其他铸铁管及空心异型材
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到203个相关供应商
出口总数量:51 | 近一年出口量:11 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:OEM plastic coated steel pipe 28MM*T1*4M, 100% new-T0032614
数据已更新到:2024-10-11 更多 >
出口总数量:40 | 近一年出口量:19 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:Gray cast iron pipe made of non-ductile cast iron without joints - used in sewage system, Size: DN50mmx3m, Brand: BEISAI CHINA, Manufacturer: SHIJIAZHUANG BEISAI TRADE CO., LTD.
数据已更新到:2024-10-25 更多 >
出口总数量:38 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:Hubless type, EN877 Size: DN100mm x 3m. Manufacturer: Shijiazhuang Beisai Trade Co.,Ltd. 100% new
数据已更新到:2024-08-26 更多 >
出口总数量:38 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:With an external diameter not exceeding 100 mm Cast iron conduit, Hubless type, EN877, Standard , diameter DN100mm, length 3m/tube, Beisai brand, 100% New
数据已更新到:2023-02-02 更多 >
出口总数量:31 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:Ống dẫn bằng gang đúc loại không có đầu nối, Hubless type, EN877 Standard, đường kính 200mm, dài 3mét/ống, hiệu Beisai, Mới 100%
数据已更新到:2020-02-04 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:Ống gang cầu không có đầu nối và phụ kiện đồng bộ gioăng cao su kèm theo DN 100MM x 6 M, C40 (bao gồm 600 m và 100 chiếc gioăng cao su) , hiệu XINXING, dùng để dẫn nước, mới 100%
数据已更新到:2021-05-05 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:SEMI-SANITARYTEEBRANCH2#&Phụ kiện bằng gang bán thành phẩm kích thước Sanitary Tee Branch 2"
数据已更新到:2019-11-11 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:Ống gang xám DN100mm x 3m (CI Pipe DN100mm x 3m) - Hàng mới: 100%
数据已更新到:2020-06-17 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:Ống dẫn bằng gang đúc, không có đầu nối (Hubless Type, EN877), đường kính DN75/80mm x 3m/ống, hiệu KELI, Mới 100%
数据已更新到:2020-10-16 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73030011 | 交易描述:Ống gang cầu DN 100MM x 6 M, C40 (bao gồm 2004 m và 334 chiếc gioăng cao su) , hiệu XINXING, dùng để dẫn nước, mới 100%
数据已更新到:2019-08-17 更多 >
203 条数据