|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7306400000
商品名称: 不锈钢其他圆形截面细焊缝管
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到387个相关供应商
出口总数量:40 | 近一年出口量:40 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019 | 交易描述:NL01PI63x4000M#&Longitudinal welded stainless steel pipe with circular cross section, made of stainless steel 304, outer diameter 63.5xthickness 2.0xlength 4000mm
数据已更新到:2025-03-19 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019 | 交易描述:.#&Ống thép không gỉ, kích thước: DN250mm,độ dày 0.8mm, 6m/chiếc, sử dụng làm ống thoát khí thải trong nhà xưởng, mới 100%
数据已更新到:2020-03-30 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019000 | 交易描述: STAINLESS STEEL TUBE COMPONENT SPF9626
数据已更新到:2023-02-23 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:25 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019 | 交易描述:SP04PI38x1.65x81mm-25#&Longitudinal welded stainless steel pipe with circular cross section, made of 316L stainless steel, cut + polished, outer diameter 38.1xthickness 1.65xlength 81mm#&JP
数据已更新到:2025-04-28 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019 | 交易描述:Bộ phận dùng trong hệ thống sản xuất giấy - Ống nước làm bằng thép không rỉ -Đường kính trong: 48.26mm, kích thước: (48*3.0*6000mm) ,Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-07-21 更多 >
出口总数量:23 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019 | 交易描述:Stainless steel pipe - welded vertically, used for central air conditioning systems, (excluding connecting pipes and joints), Dimensions: DN65mm x 5.16mm x 6m, Manufacturer: HEBEI HUAYANG STEEL PIPE CO. ,LTD,100% New
数据已更新到:2024-04-11 更多 >
出口总数量:22 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019000 | 交易描述:STEEL PIPE SIZE 2020MMX8MMX6M
数据已更新到:2024-07-02 更多 >
出口总数量:22 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019000 | 交易描述:GALVANIZED FENCE TUBE (SRXS)
数据已更新到:2025-02-12 更多 >
出口总数量:21 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019 | 交易描述:Ống thép không gỉ không mối hàn dùng trong lò hơi, quy cách: (80*4)mm, mới 100%
数据已更新到:2020-12-21 更多 >

YC INOX CO.,LTD

中国台湾
出口总数量:21 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:73064019000 | 交易描述: SS PIPES 001 3/8 17.1MM X SCH 40S 2.31MM X 6M, 002 1/2 21.3MM X SCH 40S 2.77MM X 6M, 003 3/4 26.7MM X 2.50MM X 6M, 004 3/4 26.7MM X SCH 40S 2.87MM X 6M, 005 2 1/2 73MM X SCH 40S 2.16MM X 6M, 006 2 1/2 73MM X SCH 40S 3.05MM X 6M.
数据已更新到:2022-12-27 更多 >
387 条数据