|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 7610900000
商品名称: 其他铝制结构体及其部件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到124个相关供应商
出口总数量:263 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述:Bộ sàn bằng nhôm-76714716 ALU FOR PLATFORM 75954535 parts for wind turbine tower,1 bộ gồm 10 cái,dùng lắp đặt cho tháp gió ( chi tiết như phụ lục đính kèm ),hàng mới 100%
数据已更新到:2021-08-11 更多 >
出口总数量:130 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述:Bộ Sàn bằng nhôm , dùng lắp đặt cho tháp gió - 76714900 ALU FOR PLATFORM 75954332/75958487, chi tiết như phụ lục đính kèm, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-06-28 更多 >
出口总数量:45 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述: Aluminum tower structure used to assemble stage, event, size: 400mmx600mmx1m , 100% brand new
数据已更新到:2023-03-06 更多 >
出口总数量:33 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述:Bộ phận dùng cho kết cấu bằng nhôm: cột trụ 0,2mx0,2mx3m__KCS20-200*200MM (main tube: 30*2mm, vice tube:20*2mm, brace: 12*2mm), hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-01-31 更多 >
出口总数量:30 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091000 | 交易描述:1 X 40 CNTR STC 44.84 M - 4NO GRANOR EXPANSION JOINT SYSTEM TYPE AC-AR -100D C/W M20 X150 BOLTS AS PER DRAWING PO-10138-12-2 (AC-AR-100D-M) MEDIAN CROSSOVER
数据已更新到:2024-07-02 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述: Aluminum connector used to join all frames together into complete structure, size: 600mmx550mmx800mm , 100% Brand New
数据已更新到:2023-05-24 更多 >
出口总数量:28 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述:Phụ kiện lắp ráp cho hệ thống năng lượng mặt trời (Thanh đỡ tấm pin năng lượng mặt trời B0503-TYN47-09 dài 300mm không khoan lỗ), hàng mới 100%
数据已更新到:2020-09-14 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述: Kh.ung Sàn Nhôm (dùng để làm cầu bến du thuyền), model : Frame750, KT: dài 750mm, rộng 650mm, cao 350 mm. Hiệu HORIZON.năm sx 2022, Mới 100%
数据已更新到:2022-12-02 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:25 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述:HOUSING PARTS OF ALUMINUM STRUCTURES FLOORING-(NOTE:THIS DECLARATION INCLUDES HS-76041010,39229019,94036090,76042120,44189900,73249010,39173999,44092200,39269039,94054190,73181490,44111400,44182900,44189900,85444213,39259000,94052190,94034000,44101100,830
数据已更新到:2025-04-30 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:12 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:76109091 | 交易描述:Aluminum Floor Frame (structure used to make marina bridge), Dimensions: length 8500mm, width 1800mm, height 1200mm. Brand HORIZON, manufacturer: HONG KONG HORIZON MARINE INDUSTRY CO.,LTD. 100% new
数据已更新到:2025-03-26 更多 >
124 条数据