|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8007002000
商品名称: 锡板、片及带,厚度超过0.2毫米
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: 4xy
海关编码: 8007003000
商品名称: 锡箔,厚度(衬背除外)≤0.2毫米,锡粉及片状粉末
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8007004000
商品名称: 锡管及管子附件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件: 4xy
海关编码: 8007009000
商品名称: 其他锡制品
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到304个相关供应商
出口总数量:82 | 近一年出口量:13 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020 | 交易描述:FRAME22#&LEAD FRAME LFX12L180T25-TW30 holder frame material: tin alloy, thickness 0.26mm, used to fix products
数据已更新到:2024-12-16 更多 >
出口总数量:71 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020 | 交易描述:Thiếc dạng tấm (in thông tin Bánh Oatmeal) - PRINTED TIN PLATES, quy cách: 0.23*950*1071 mm, dùng gia công hộp đựng thực phẩm, bánh. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-08-31 更多 >
出口总数量:69 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020 | 交易描述:Tấm thiếc ( Machined Tin Sheet ) đã được gia công, tạo rãnh, in màu , chiều dày 0.23mm (0.23 x 800-850 x 760-800 mm), dùng làm hộp, Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-27 更多 >
出口总数量:68 | 近一年出口量:37 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020 | 交易描述:FRAME21#&LEAD FRAME LFX12L180T25-TW47 holder frame material: tin alloy, thickness 0.26mm, used to fix products
数据已更新到:2025-05-29 更多 >
出口总数量:49 | 近一年出口量:20 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020000 | 交易描述:ALMET PLATE 725PD
数据已更新到:2024-12-28 更多 >
出口总数量:36 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020000 | 交易描述:BLOCK Articles of tin, n.e.s. : Plates, sheets and strip, of a thickness exceeding 0.2 mm
数据已更新到:2024-05-27 更多 >
出口总数量:33 | 近一年出口量:22 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020000 | 交易描述:ALMET PLATE 725PD
数据已更新到:2025-06-25 更多 >
出口总数量:33 | 近一年出口量:11 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020000 | 交易描述:TIN ANTIMONY CIRCLES
数据已更新到:2025-05-19 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020 | 交易描述:Thiếc dạng tấm- đã sơn phủ , kích thước (0.23*810*1100)mm, dùng gia công hộp đựng thực phẩm, bánh. Hàng mới 100% . Nha sx Jiangsu Dajiang Metal Material Co,ltd
数据已更新到:2021-01-19 更多 >
出口总数量:29 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:80070020 | 交易描述:MG67W00001C#&Tấm kim loại chắn nhiễu (bằng thiếc), kt: 30.9 x 18.2 x 2.5 mm , MG67W00001C
数据已更新到:2019-08-05 更多 >
304 条数据