|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8417100000
商品名称: 矿砂、金属的焙烧、熔化用炉
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 6
共找到2503个相关供应商
出口总数量:647 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84171000 | 交易描述:Furnaces and ovens for the roasting, melting or other heattreatment of ores, pyrites or of metals Hộ.p giảm tốc, một phần của hệ thống định lượng và nghiền than thuộc máy chính lò quay, hãng Flender, dòng KM2P 572, P= 4600kW, tốc độ 990/22.7 vòng/phút,...
数据已更新到:2023-01-16 更多 >
出口总数量:208 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84171000 | 交易描述:Dây chuyền đóng gói(thuộc hệ thống dây chuyền đóng gói). Model: KXCZX600-4025J-FB-YN, công suất: 3.73Kw. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2020-05-22 更多 >
出口总数量:197 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84171000 | 交易描述:X-ray analyzer. Brand SHJC, Model: TBB, capacity 6kV. Used to analyze the chemical composition of Clinker raw materials, belonging to Clinker production DC. 100% new, made in China in September 2024.
数据已更新到:2024-11-20 更多 >
出口总数量:184 | 近一年出口量:184 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8417100000 | 交易描述:ЛИНИЯ ПО ПРОИЗВОДСТВУ АЛЮМИНИЕВОГО ПРОФИЛЯ, В РАЗОБРАННОМ ВИДЕ,
数据已更新到:2024-12-30 更多 >
出口总数量:135 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84171000 | 交易描述:Bộ khử bụi độc lập của máy ép. Xuất xứ: China. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-08-23 更多 >

SABO S A

希腊
出口总数量:126 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8417100000 | 交易描述:SISTEMA DE DISTRIBUCION SABO S/M
数据已更新到:2015-01-22 更多 >
出口总数量:123 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84171000 | 交易描述:Máy ép thủy lực ( thuộc dây chuyền tổ hợp máy để nung luyện gang thép, theo Danh mục số 06/HQHN/2019). Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-03-27 更多 >
出口总数量:93 | 近一年出口量:50 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84171000 | 交易描述:ANODE BAKING FURNACE TENDING ASSEMBLY ANODE BAKING FURNACE TENDING ASSEMBLY
数据已更新到:2025-04-24 更多 >
出口总数量:88 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8417100000 | 交易描述:КОМПОНЕНТЫ № 86.8 (14 604 КГ) ДЛЯ ТОВАРА - ОБЖИГОВАЯ МАШИНА.
数据已更新到:2016-08-17 更多 >
出口总数量:84 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84171000 | 交易描述:Máy khuấy men( gồm thùng ) - GLAZE STIRRER, đường kính1800MM - Một phần của Thiêt bi nghiên nguyên liêu men thuộc mục 6.4/ ĐKDMTB , hoạt động bằng điện, mới 100% do Trung quốc sản xuất
数据已更新到:2019-02-14 更多 >
2503 条数据