|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8419601100
商品名称: 制氧机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 8419601900
商品名称: 其他制氧机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 8419609010
商品名称: 液化器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: 3
海关编码: 8419609020
商品名称: 通过冷凝分离和去除污染物的气体液化设备
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
海关编码: 8419609090
商品名称: 其他液化空气或其他气体用的机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件: A
共找到152个相关供应商
出口总数量:32 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Electrically operated A part of the nitrogen production line - Analyzer panel - Analyzer Panel, Section 07 DMĐB No. 94 (24/12/21), 100% new
数据已更新到:2022-04-12 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Electrically operated Má.y hóa hơi gas hiệu Entec model ETV-50 công suất 50 kg/giờ , hàng mới 100%
数据已更新到:2022-11-15 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8419601000 | 交易描述:
数据已更新到:2024-07-01 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Electrically operated Part of the nitrogen liquefied chain with capacity of 90 tons/day - Turbine -shaped air expansion machine - Expander Turbine - 2 TC 120/32/25 -AS, Section 1, DMD No. 06 (January 25/22), New new 100%
数据已更新到:2022-04-01 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Máy hóa lỏng và lọc không khí để điều chế khí Nitơ model GPN4400XT, kèm phụ kiện; công suất tối đa 0.6 kW, trọng lượng 8500 kgs, độ tinh khiết: 99.99%, Sản xuất năm 2021 (Hàng mới 100%)
数据已更新到:2021-03-26 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:DEMISTER MIST ELIMINATOR (KG00107012-001)
数据已更新到:2024-09-04 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Bộ phận làm mát của máy nghiền bột (Bằng sắt, hàng mới 100%)
数据已更新到:2019-09-20 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Máy hóa hơi khí hóa lỏng , Seri :82007548,công suất 27(kw), nguồn điện 380 V, Hsx : LPG, năm sản xuất : tháng 11-2019 , hoạt động bằng điện , hàng mới 100%
数据已更新到:2020-01-03 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Máy tạo oxy dùng trong gia đình model DE-2AW, hiệu DEDAKJ, mới 100%
数据已更新到:2021-09-06 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84196010 | 交易描述:Máy lọc không khí tạo Oxy - Oxygen Concentrator, model: DE-Y5AW. Hiệu: DEDAKJ, Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-08-07 更多 >
152 条数据