|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8423201000
商品名称: 输送带上连续称货的电子皮带秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8423209000
商品名称: 输送带上连续称货的其他秤
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到506个相关供应商
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010 | 交易描述:Electrically operated Th.iết bị kiểm tra định lượng hàng hóa sau khi đóng gói hiệu Ishida, chuyên dùng trong dây chuyền sản xuất nhà máy, mã hiệu: DACS-GN-S015-23/SS-MS208-S, số seri: 100627284, 100627285, hàng mới 100%
数据已更新到:2023-01-06 更多 >
出口总数量:19 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010000 | 交易描述:ISHIDA BRAND WEIGH BELT FLOW SENSOR BFS-030-1F S/N: 100714917
数据已更新到:2024-10-09 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010 | 交易描述:Hệ thống băng tải chuyển hàng JTS-3.4 hiệu Raniche dùng trong dây chuyền sản xuất thức ăn chăn nuôi và chế biến thịt gà, hàng đồ bộ tháo rời gồm máy và phụ kiện đi kèm, dùng trong CN. Hàng mới 100%
数据已更新到:2019-02-12 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010 | 交易描述:Weighing weight on conveyor belt used in City cake production line. Model: QTC-WC150-W407/R407-LP2. Voltage: 220V. Manufacturer: Qualitec. New 100%.
数据已更新到:2023-12-08 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010 | 交易描述:XC#& Automatic weighing machine, model XC, brand METTLER TOLEDO, operates on 220VAC +/-10% electricity, current 450VA, used in DNCX factory, DQSD product, manufactured in 2015.
数据已更新到:2025-01-22 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010000 | 交易描述:FOOT SWITCH
数据已更新到:2024-03-01 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010000 | 交易描述:ELECTRONIC BELT WEIGHING MACHINES BOLT (PRODUCTION MATERIAL PARTS AND TOOLS)
数据已更新到:2022-07-11 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010 | 交易描述:Thiết bị cấp liệu dùng cho máy đùn ngành nhựa - Type: K2-ML-D5-T35, hoạt đồng bằng điện, nhãn hiệu: Coperion k-Tron. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-05-19 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010 | 交易描述:Cân hồi lưu( Dạng cân trọng tải trên băng tải) (Công suất ~300t/h, Sai số cân1%). hàng mới 100%. PLHD 561b-12. điểm 32 mục V phần B.
数据已更新到:2019-07-08 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84232010 | 交易描述:Cân băng cấp liệu của dây chuyền đồng bộ( cân băng tải hoạt động bằng điện)Model: DEL1035... Điện áp: 380V.50Hz Công suất: 1.5KW, tỷ số truyền i=180.6, Nhà sản xuất: SEW , Năm SX:2021 ,Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-02-22 更多 >
506 条数据