|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8431410000
商品名称: 戽斗、夹斗、抓斗及其他铲斗
基本单位: 35 / 千克
第二单位: 7 / 个
增值税率: 13%
监管条件:
共找到421个相关供应商
出口总数量:49 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:Gầu ngoạm bằng thép, model: MHB16-2300, thể tích 1.6m3, dùng cho cầu trục, mới 100%
数据已更新到:2021-04-05 更多 >
出口总数量:47 | 近一年出口量:20 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:PALA DE CARGA
数据已更新到:2024-11-15 更多 >

HUEBNER

德国
出口总数量:41 | 近一年出口量:6 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:CODIFICADOR OPTICO
数据已更新到:2024-11-28 更多 >
出口总数量:37 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:Buckets, shovles, grabs and grips Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu VOLVO-HYUNDAI, hàng đã qua sử dụng
数据已更新到:2022-06-24 更多 >
出口总数量:36 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:Máy dẫn cáp, sử dụng cho cầu trục 5T, chất liệu bằng thép, dùng để dẫn hướng cáp dẹt cho cầu trục. Hàng mới 100%, sản xuất năm 2020
数据已更新到:2020-12-23 更多 >
出口总数量:35 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:Gầu ngoạm thủy lực dung tích 6.3m3, kí hiệu: DYZ16[6.3] - 00, điện áp 380V, công suất 37KW. Mỗi bộ gồm gầu ngoạm bằng thép, pít tông thủy lực, động cơ điện 37KW và tủ điện, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-01-06 更多 >
出口总数量:32 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:Buckets, shovles, grabs and grips Gàu máy đào hiệu YANMAR - KOMATSU, không model. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2014.
数据已更新到:2023-02-16 更多 >

SIGMA 4

意大利
出口总数量:27 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:BUCKETS, SHOVELS, GRABS AND GRIPS FOR DERRICKS, CRANES, BULL PALA CARGADORA SIGMA 4-F
数据已更新到:2023-04-17 更多 >
出口总数量:27 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:Gù khóa ký hiệu TL07-70-140b/6GB169-dùng cho máy cẩu container, hàng mới 100%
数据已更新到:2019-12-04 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84314110 | 交易描述:Buckets, shovles, grabs and grips Excavator bucket, YANMAR brand, excavator spare parts. Secondhand.
数据已更新到:2023-03-21 更多 >
421 条数据