|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8436100000
商品名称: 动物饲料配制机
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
共找到737个相关供应商
出口总数量:1454 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:Electrically operated Th.áp xoáy (năng suất: 20m3/ phút, vật liệu: SUS 304, NSX: BUHLER (CHANGZHOU) MACHINERY CO., LTD.) của hệ thống ép đùn và sấy (Mục 7.6 DMMT số 12/HQLA-NV, DMĐB số 10/BL). Hàng mới 100%
数据已更新到:2023-01-30 更多 >
出口总数量:1358 | 近一年出口量:160 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:DCSX TÁ TS: Steel ventilation unit Dimension: 159mm, Manufacturer: FAMSUN, Imported according to DMMC No. 17/2025/HQHD-DMTBMC dated April 29, 2025, item 2.68, DMMT: 89ZZ-2025-0001, 100% New
数据已更新到:2025-05-30 更多 >
出口总数量:1142 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:Bộ đánh tơi và nạp liệu ép đùn, model: SWLP150, 380V, hiệu Buhler Merchinery, dùng trong hệ thống nghiền, ép phối và trộn nguyên liệu SX Thức ăn thủy sản, Mới 100% STT DMMT 028
数据已更新到:2021-05-12 更多 >
出口总数量:855 | 近一年出口量:3 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:Machinery and equipment for aquatic feed production, main machine: crusher model CR1200, capacity 160Kw, pellet press: Model BCCF93, capacity: 160Kw, Buhler brand, 100% new
数据已更新到:2025-03-26 更多 >
出口总数量:593 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:Máy sàng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Rota Shaker Sifter - Model: SFJHc160x2 , Công suất 5 KW, Điện áp 380 V, Hiệu: Sichuan xinhue, Thiết bị dùng trong sản xuất nông nghiệp, hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-11-29 更多 >
出口总数量:511 | 近一年出口量:16 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010000 | 交易描述:111540KGS ONE LOT FEEDMILL MACHINERY PARTS AND ACCESSORIES
数据已更新到:2025-05-01 更多 >
出口总数量:197 | 近一年出口量:1 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010000 | 交易描述:BUHLER FEED MILL EQUIPMENT
数据已更新到:2025-06-18 更多 >
出口总数量:149 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:Electrically operated Sà.ng rung (NSX: FAMSUN INTERNATIONAL LIMITED) của hệ thống đóng bao ( Mục 9.14 DMMT số 12/HQLA-NV,DMĐB số 10/BL). Hàng mới 100%
数据已更新到:2023-01-30 更多 >
出口总数量:78 | 近一年出口量:5 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:Distributor: used in animal feed production type TFPX4-250, operates on 380V electricity, capacity 0.37kw, brand FAMSUM. 100% new.
数据已更新到:2025-04-18 更多 >
出口总数量:52 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84361010 | 交易描述:Hệ thống máy móc đồng bộ Muyang: Hệ thống áo dầu và làm nguội (đợt 1) (hàng đã qua sử dụng), Năng xuất 3 tấn/giờ, theo mục 005 DMMT 750000264930. (Đơn giá hóa đơn 6,578,264,000 VNĐ/SYS)
数据已更新到:2020-07-28 更多 >
737 条数据