|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8436800000
商品名称: 农、林业、园艺等用的其他机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
共找到402个相关供应商
出口总数量:568 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:Máy sàng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi - Rota Shaker Sifter - Model: SFJHc160x2 , Công suất 5 KW, Điện áp 380 V, Hiệu: Sichuan xinhue, Thiết bị dùng trong sản xuất nông nghiệp, hàng mới 100%.
数据已更新到:2019-11-29 更多 >
出口总数量:495 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:MỘT PHẦN DÂY CHUYỀN MÁY MÓC, THIẾT BỊ ĐỒNG BỘ CỦA TRANG TRẠI CHĂN NUÔI HEO HẬU BỊ: HỆ THỐNG XỬ LÝ CHẤT THẢI - Bồn lên men xử lý chất thải bằng thép (MỤC IV.2 DM 25/DM-CT NGÀY 06/04/2020)
数据已更新到:2020-08-04 更多 >
出口总数量:260 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:Doublel shaft differential sp ( Ống trục đôi, của máy đùn, loại STZS6850 ).Một phần của dây chuyền sản xuất thức ăn thủy sản thuộc danh mục số 16/BG ngày 17/03/2020 mục số (7.8) Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-06-04 更多 >
出口总数量:200 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:Cooling plate system: Centrifugal water pump with HF electric motor 1.1kW 3 ph 50Hz max. 30m3/hr Water column=6m (under section V.6 DMĐBTR 07 dated April 9, 2024). New 100%
数据已更新到:2024-04-24 更多 >
出口总数量:154 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019000 | 交易描述:(PENNING AND WATER SYSTEM PLANKE H800XL2381XW35MM, 8MM AQUA SPEED, PLASTIC PIPE HOLDER, PVC HOLDER, SK PANNEL SCREW AND NUT,HEXAGON HEAD SCREW, FLANGE BOLT M10X90MM, PE HOSE, LOCK NUT M6, DRINKING VALVE, STAINLESS BRACE FOR DRINKING BOWL,PLASTIC PLUG 10X5
数据已更新到:2024-04-24 更多 >
出口总数量:126 | 近一年出口量:14 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019000 | 交易描述:250 PCS 7090 BROWN COLOR COOLING PAD 1800+30X300X150MM - QINGDAO SUPER HUSBANDRY MACHINERY CO., LTD - SPARE PARTS FOR PIG FARM EQUIPMENT/POULTRY EQUIPMENT
数据已更新到:2024-07-17 更多 >
出口总数量:129 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:Other Hệ thống xoắn tải cám và silo chứa: Bộ tiếp cám Flex90 có cửa quan sát, 8LOT=4SET (thuộc mục II.4 DMĐBTR 02/DM-HQTB ngày 19/09/2022). Hàng mới 100%
数据已更新到:2023-02-08 更多 >
出口总数量:58 | 近一年出口量:7 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:FA90 automatic feed loading system, for 6 farrowing pens and accessories, Brand: Roxell, goods not subject to VAT No.: 12848/BTC-CST 100% new
数据已更新到:2024-08-21 更多 >
出口总数量:43 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:Máy ép đùn viên cám song trục FamSun, Model: SJPS156x2 , hàng mới 100%
数据已更新到:2020-09-01 更多 >
出口总数量:38 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368019 | 交易描述:Hệ thống điều kiển sản xuất (bao gồm các tủ điện C5-001, C6-002, 003,004,040,001) của máy nghiền nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản theo đăng ký số 05/HQHD-DMTBMC ngày 23/05/2019 (số TT 1).Mới 100%
数据已更新到:2019-06-10 更多 >
402 条数据