|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8436800000
商品名称: 农、林业、园艺等用的其他机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 9%
监管条件:
共找到102个相关供应商
出口总数量:526 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021 | 交易描述:Sàn heo con 0.7581x2.391 (0.7581x2.391 Tridek w 10cm legs)-Một phần hệ thống chuồng nhà heo phát triển hậu bị-Một phần hệ thống chuồng heo cho trại heo (4.1, mục 4 phần III, DMĐB:07/HQBH-ĐKDM)mới 100%
数据已更新到:2021-11-26 更多 >
出口总数量:444 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021 | 交易描述:Agricultural or horticultural type Part of the pigsty system: Feeder mat, size 46 3/4" x 36", rubber material. Item: HS10064. 100% brand new (DMDB No. 29/DMHH dated 11/17/2022, item 135)
数据已更新到:2023-03-02 更多 >
出口总数量:92 | 近一年出口量:4 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021000 | 交易描述:ITEM 2: STC 8 PAC K20 PIVOT MOUNT TENSIONER CHARCOAL PK25 MATERIAL G24984
数据已更新到:2024-10-23 更多 >
出口总数量:27 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021 | 交易描述:Hộp định lượng cho heo hậu bị (heo mang thai) ( phụ kiện để gắn chung với chuồng heo ) -Dispenser volume 8L. Hàng mới 100%
数据已更新到:2020-11-05 更多 >
出口总数量:25 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021 | 交易描述:Agricultural or horticultural type KA.SEI EB-500-E Leaf Blower (back strap, 100% brand new)
数据已更新到:2022-12-16 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:6 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021000 | 交易描述:AERATOR PARTS
数据已更新到:2024-12-03 更多 >
出口总数量:17 | 近一年出口量:3 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021 | 交易描述:Low-level hedge trimmer 522HD60S, 0.6 KW capacity, gasoline engine, weight 5kg, Husqvarna brand, 100% new (967 65 88-03)
数据已更新到:2024-10-18 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021 | 交易描述:Agricultural or horticultural type Label cage stool system, not working with electricity (disassemble synchronous goods). New 100%
数据已更新到:2022-03-24 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021 | 交易描述:Agricultural or horticultural type Hệ. thống khung chuồng nhà heo Đẻ ( Nhà Đôi), Size: (2,4x1,8x0,5)m,bằng thép mạ kẽm nhúng nóng ( 1692 thanh đỡ sợi thủy tinh, 1656 sàn gang, 414 máng cá thể, vách pvc và phụ kiện đồng bộ), mới 100%
数据已更新到:2022-11-22 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021000 | 交易描述:10SET WEANING PEN -CANGZHOU HENGYUN PLASTIC INDUSTRY
数据已更新到:2024-04-24 更多 >
102 条数据