国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
8436800000
商品名称:
农、林业、园艺等用的其他机器
基本单位:
1 / 台
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
9%
监管条件:
无
共找到102个相关供应商
出口总数量:92笔
|
近一年出口量:4笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021000
|
交易描述:ITEM 2: STC 8 PAC K20 PIVOT MOUNT TENSIONER CHARCOAL PK25 MATERIAL G24984
数据已更新到:2024-10-23
更多 >
HUSQVARNA AB
中国
出口总数量:17笔
|
近一年出口量:3笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021
|
交易描述:Low-level hedge trimmer 522HD60S, 0.6 KW capacity, gasoline engine, weight 5kg, Husqvarna brand, 100% new (967 65 88-03)
数据已更新到:2024-10-18
更多 >
出口总数量:14笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021
|
交易描述:Agricultural or horticultural type Hệ. thống khung chuồng nhà heo Đẻ ( Nhà Đôi), Size: (2,4x1,8x0,5)m,bằng thép mạ kẽm nhúng nóng ( 1692 thanh đỡ sợi thủy tinh, 1656 sàn gang, 414 máng cá thể, vách pvc và phụ kiện đồng bộ), mới 100%
数据已更新到:2022-11-22
更多 >
出口总数量:12笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84368021000
|
交易描述:10SET WEANING PEN -CANGZHOU HENGYUN PLASTIC INDUSTRY
数据已更新到:2024-04-24
更多 >
共 102 条数据