|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8441200000
商品名称: 制造包、袋或信封的机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到194个相关供应商
出口总数量:51 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Máy dán túi hồ sơ, bao bánh mì, model: 520, công suất: 380V/4.5KW, nsx: WENZHOU CASHU PACKAGING MACHINERY CO., LTD, sx năm 2020, mới 100%.
数据已更新到:2020-12-30 更多 >
出口总数量:33 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Electrically operated Pa.per bag strap glue machine, model: XBTJ-50, capacity: 220V/200W, nsx: ZHEJIANG WUJIA PACKAGING MACHINERY CO., LTD, manufactured in 2022, 100% new
数据已更新到:2022-12-05 更多 >
出口总数量:20 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Máy làm túi tự động, loại chạy cuộn có đục lỗ quai xách. Model: ZD-F350S; AC380V/50Hz/28Kw. Nhà sản xuất: Zono. Sản xuất năm: 2021; hàng mới 100% do TQ sản xuất
数据已更新到:2021-04-17 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Máy cắt mép thùng carton;Nhãn hiệu:Cm Pack;Model:QD-600;SN:537024, 220V,1KW,Hàng mới 100%,năm sx 2019
数据已更新到:2019-12-03 更多 >
出口总数量:18 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Electrically operated Automatic edge folding folding machine, Model: QBCK-500. Voltage: 380V, capacity: 7.5kw. Year of manufacture: 2021. NSX: Shanghai Le Hui Packaging & Printing CO., LTD
数据已更新到:2022-01-13 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Máy làm túi giấy, model: RZFD-330, không có chức năng in, Nhà SX: WENZHOU RUIZHI, dùng điện 380V/25.7kW, sản xuất năm 2021, nhãn hiệu: WENZHOU RUIZHI, mới 100%
数据已更新到:2021-09-08 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Electrically operated ZD-102 # & Automatic Paper Bag Maker, Model: RZFD-190, Serial: ZD-102, Year SX: 2019, SX: Wenzhou Ruizhi Packing Machinery Co., Ltd, Voltage 380V, 17KW. Used goods # & Paper Bag Making Machine
数据已更新到:2022-02-07 更多 >
出口总数量:14 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Máy làm túi giấy tự động, loại có quai, Nhãn hiệu: Fangbang, Model: ZD-QFJ18, Số Seri: 201121A18N, Công suất: 43kw/380V,Hàng mới 100%, Năm sản xuất: 2021.
数据已更新到:2021-02-17 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:Máy làm túi giấy tự động, loại chạy giấy tờ rời đã qua sử dụng, model KING-35DS, hiệu KING, CS: 380v/50Hz/12Kw, serial 395,396,398,399, KT: L16510*W1700*H2460mm. Hàng đồng bộ tháo rời. Năm SX:2012
数据已更新到:2020-10-19 更多 >
出口总数量:13 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84412010 | 交易描述:MAY LAM TUI GIAY#&Máy làm túi giấy, hiệu Sunhope, Model SBH330BPRO-508TH, Công suất: 31.32KW, dòng điện 380V, 3 pha. Năm SX: 2021. Hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-01 更多 >
194 条数据