|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8441901001
商品名称: 切纸机用弧形辊
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8441901002
商品名称: 切纸机用横切刀单元
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8441901090
商品名称: 其他切纸机零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
海关编码: 8441909000
商品名称: 其他制造纸浆、纸制品的机器零件
基本单位: 35 / 千克
第二单位: -
增值税率: 13%
监管条件:
共找到3055个相关供应商
出口总数量:2453 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Of electrically operated machines RM.OU01110172#&Die Mold (PV22D06024-001) KT: 470x650x18mm (part of paper cutting machine, cutting product shape) 100% brand new.
数据已更新到:2022-12-30 更多 >
出口总数量:649 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Phụ tùng điều chỉnh đệm xeo của máy xeo giấy, 1 bộ = 4 cái, dùng để chỉnh đệm xeo giấy không bị chạy lệch, bộ phận của máy xeo giấy, hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-02-19 更多 >
出口总数量:306 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Of electrically operated machines Bộ. phận của máy bế hộp JY-1650: Tấm nhíp trên bằng thép đã được gia công định hình. Mã: JY1650-2-293-00. KT: 150x80x20mm; hàng mới 100%
数据已更新到:2022-11-10 更多 >
出口总数量:298 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Of electrically operated machines RM.OU01109952#&Khuôn Bế PV22N11117-003 KT:200.6*410*18MM (bộ phận của máy cắt giấy, cắt tạo hình sản phẩm) hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-11-30 更多 >
出口总数量:286 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Of electrically operated machines Ph.ụ tùng gối đỡ lô lái lưới xeo giấy, 1 bộ = 1 cái, bộ phận của máy xeo giấy, hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-11-18 更多 >
出口总数量:250 | 近一年出口量:5 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8441901000 | 交易描述:1. ЗАХВАТНАЯ БАЛКА,БАЛКА СЛУЖИТ ДЛЯ ТРАНСПОРТИРОВКИ ЗАГОТОВОК / BSA01600000SK COMPLETE CLAMP BAR SPO 160 VISION
数据已更新到:2025-04-25 更多 >
出口总数量:243 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Of electrically operated machines Mold for cutting paper smart device tray (of press tray making machine), mold code T01G-123583, asset number: G224ADE9 (100% Brand New)
数据已更新到:2022-10-24 更多 >
出口总数量:244 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Bộ phận của máy bế(Cắt) hộp: Khuôn tròn bằng kim loại dùng để cắt hình hộp vỏ hộp thuốc lá loại Tút 20 điếu Compact, chất liệu D2. KT: phi 95.5x557mm, mới 100%
数据已更新到:2020-02-20 更多 >
出口总数量:218 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:8441901000 | 交易描述:PARTS OF CUTTING MACHINES FOR MAKING UP PAPER PULP, PAPER OR PAPERBOARD, N.E.S. 1.Частини для механізму для нарізки таподачі ізоляційної стрічки: шестерняметалева зубчаста арт. E31010231-17шт.Виробник: B&K Apparatebau Knecht GmbH.Нові, рік випуску-2022...
数据已更新到:2022-11-18 更多 >
出口总数量:199 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84419010 | 交易描述:Of electrically operated machines TC.DJ01110009#&Lưỡi dao cạo mực bằng nhựa, kích thước 1095mmX50mmX1mm, linh kiện của máy ép nhũ lên giấy, hàng mới 100%.
数据已更新到:2022-11-29 更多 >
3055 条数据