国家筛选:
国家
精准客户:
交易时间:
海关编码详情解析
海关编码:
8453100000
商品名称:
生皮,皮革的处理或加工机器
基本单位:
1 / 台
第二单位:
35 / 千克
增值税率:
13%
监管条件:
无
共找到599个相关供应商
PARTNERPLUS LTD
中国香港
出口总数量:45笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84531010
|
交易描述:Máy lạng da, hoạt động bằng điện ( 380V- 1.2kW), model: AV2. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-12-14
更多 >
出口总数量:27笔
|
近一年出口量:0笔
高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84531010
|
交易描述:Machinery for preparing, tanning or working hides, skins or leather Máy chà da (chảy da), dùng để sơ chế da, hoạt động bằng điện, Điện áp: 380V,CS: 1.5KW,Model: C150-250,Hiệu:Dongju,SX:2021,SD trong nhà xưởng, hàng đã qua sử dụng,TKN:104105060733, DH2
数据已更新到:2023-09-15
更多 >
共 599 条数据