|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

海关编码: 8465920000
商品名称: 加工木材等材料的刨,铣,切削机器
基本单位: 1 / 台
第二单位: 35 / 千克
增值税率: 13%
监管条件:
共找到1352个相关供应商
出口总数量:685 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Other, electrically operated Wo.od milling machine, model MX5115A,KT:(750x660x810)mm, capacity 3KW, voltage 380V,no effect,nsx: PINGXIANG YUERONG TRADE CO., LTD, 100% new
数据已更新到:2022-12-29 更多 >
出口总数量:649 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Other, electrically operated Má.y Bào gỗ trục ngang (loại đặt cố định), Điện áp 380V,công suất 2.2KW, model: MB503. SX năm 2022. mới 100%.
数据已更新到:2022-11-02 更多 >
出口总数量:537 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Máy Bào gỗ trục ngang (loại đặt cố định), Điện áp 380V,công suất 2.2KW, model: MB503. SX năm 2020. Hàng mới 100%. Do TQSX
数据已更新到:2020-08-08 更多 >
出口总数量:482 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Other, electrically operated Máy cắt gỗ ( Máy gia công đồ gỗ gia dụng ), nhãn hiệu/Model: WEIMIN / WM-18, Công suất: 3.75 Kw , KT: 750*700*1300 mm , máy đã qua sử dụng, sản xuất năm 2017
数据已更新到:2023-02-02 更多 >
出口总数量:435 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Other, electrically operated Wooden circle machine, fixed type set. Model: MX806. Voltage: 380V. Total capacity: 5.5kw. 100% new. SX 2021
数据已更新到:2022-03-30 更多 >
出口总数量:389 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Other, electrically operated Wood planer, fixed position, symbol: MB106A, voltage: 380V, power: 5.5kw, used goods manufactured in 2018
数据已更新到:2022-09-23 更多 >
出口总数量:280 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Máy bào gỗ (loại đặt cố định), model: MB504B, công suất: 3KW/220V. Hàng đã qua sử dụng, sản xuất năm 2015
数据已更新到:2021-05-11 更多 >
出口总数量:261 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Máy phay Model: XC-SCJ-4T, Hiệu: XINCHANG, Cs:18.5KW, Hàng mới 100% (MMTB dùng trong sx đồ gỗ)
数据已更新到:2020-04-10 更多 >
出口总数量:180 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Other, electrically operated Au.tomatic double-head saw milling machine (for woodworking), model: MD6015A, brand: DAHAKA, cs: 21.88 KW, 100% new (set = piece)
数据已更新到:2022-12-22 更多 >
出口总数量:152 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84659220 | 交易描述:Máy phay gỗ, (đặt cố định) Model: TPXBJ-1300-150. Dùng điện 380V/50Hz -3kw, Mới 100% SX 2021
数据已更新到:2021-05-18 更多 >
1352 条数据