|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到22个相关供应商
出口总数量:19 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
数据已更新到:2020-08-24 更多 >
出口总数量:12 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Lá chè xanh khô (chưa ủ men 10 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2019-11-06 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Lá chè xanh đã sấy khô ( tên KH: Camellia sinensis ) chưa qua chế biến, quy cách đóng gói 36.7kg/bao, dùng để đun nước uống, hàng không thuộc danh mục CITES.
数据已更新到:2020-08-25 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-07-08 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Chè xanh ( chưa ủ men ),tên khoa học Camellia sinensis, đóng gói 13 kg/ hộp carton, hàng không thuộc trong danh mục Thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT
数据已更新到:2019-08-01 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
数据已更新到:2020-07-28 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Lá chè xanh khô (đã ủ men 15 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2019-12-17 更多 >
出口总数量:8 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-17 更多 >
出口总数量:6 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Chè khô (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, 38 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis), hàng mới 100%
数据已更新到:2020-08-19 更多 >
出口总数量:5 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9022010 | 交易描述:Lá chè xanh khô (chưa ủ men, 18 kg/kiện, tên khoa học: Camellia sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2019-04-12 更多 >
22 条数据