|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到48个相关供应商
出口总数量:169 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:KENYA BLACK TEA (KOBEL 1737/1516) PF1
数据已更新到:2016-08-17 更多 >
出口总数量:55 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:Lá chè đen khô ( đã ủ men, 15KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-06-06 更多 >
出口总数量:15 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:KENYA BLACK TEA (TAITO TRA031143) PF1(AG 7U)
数据已更新到:2015-08-13 更多 >
出口总数量:11 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:Chè ôlong,đã ủ men một phần,được làm từ lá chè,chưa đóng gói bán lẻ(121thùng*20kg là trọng lượng cả bì),hiệu gaoshanlicha,cty sx:Guangxi pingxiang shun hong import and export trade co,ltd.Mới100%
数据已更新到:2020-12-07 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:INDONESIA BLACK TEA (PAGILARAN 497) PF(AG 7U)
数据已更新到:2015-08-31 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:Lá chè đen khô ( đã ủ men, 7,71 KG/KIỆN, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-01-09 更多 >
出口总数量:9 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:Chè đen (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, đã ủ men, đóng gói 40 kg/bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-17 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:Lá trà đen được sấy khô theo phương pháp thủ công, đã được ủ men ( Camellia sinensis ). Hàng đóng đồng nhất 18.084 kg/ carton. Hàng mới 100%.
数据已更新到:2021-06-03 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:Lá chè Ô Long khô ( tên khoa học: Camellia sinensis, chè đã ủ men một phần, đóng gói 30kg/kiện, dùng được ngay - hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2019-06-24 更多 >
出口总数量:7 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024010 | 交易描述:Lá chè đen khô (đã ủ men 10,5 KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2019-12-17 更多 >
48 条数据