|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:

海关编码详情解析

共找到133个相关供应商
出口总数量:281 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen đã được sấy khô, (tên khoa học: Camellia Sinensis), (hàng không nằm trong danh mục cites). Hàng được đóng trong 1350 Cartons.
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:99 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Trà túi lọc Teavana Hibiscus Flavoured Herbal Blend 1 hộp /12 túi, 3.2g/túi (38.4g/hộp)--HSD:03/2022--11110607
数据已更新到:2021-11-20 更多 >
出口总数量:91 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Lá chè xanh được ủ men một phần, đã sấy khô (Hàng đóng 11kg/kiện, Hàng không thuộc TT04-2017)
数据已更新到:2021-05-21 更多 >
出口总数量:67 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Lá trà ô long khô ( đã ủ men) - Fujian oolong tea Sun OT-01. Qui cách đóng gói : 17,5 kgs net/ carton. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-04-10 更多 >
出口总数量:44 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen (chè ô long) đã ủ men một phần, chưa đóng gói bản lẻ, quy cách đóng gói: 18KG/1 carton, NSX: GUANGXI PINGXIANG SHUN HONG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD mới 100%.
数据已更新到:2021-11-04 更多 >
出口总数量:36 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen khô (đã ủ men ). Tên khoa học: Camellia Sinensis, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-10-05 更多 >
出口总数量:34 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Lá trà ô long khô ( đã ủ men) - Fujian oolong tea Sun OT-01. Qui cách đóng gói : 17,5 kgs net/ carton. Hàng mới 100%
数据已更新到:2021-11-30 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen khô (đã ủ men) (hàng đóng trong thùng cartoon, trọng lượng 15.5kg/thùng, hàng không thuộc danh mục Thông tư số 04 /2017/TT-BNNPTNT)
数据已更新到:2019-12-25 更多 >
出口总数量:24 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Chè đen khô ( đã ủ men, 15KG/CT, hàng không thuộc danh mục thông tư 04/2017/TT-BNNPTNT ngày 24/02/2017)
数据已更新到:2020-08-04 更多 >
出口总数量:22 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:9024090 | 交易描述:Trà đen đã ủ men một phần ,NW 15 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018
数据已更新到:2021-10-20 更多 >
133 条数据